Meocute2k12
Vote: 3
Từ vựng tiếng Anh ngân hàng
Accountant: kế toán
Actuary: chuyên viên thống kê
Advertising executive: trưởng phòng quảng cáo
Architect: kiến trúc sư
Artist: nghệ sĩ
Astronaut: phi hành gia
Astronomer: nhà thiên văn học
Auditor: Kiểm toán viên
Baggage handler: nhân viên phụ trách hành lý
Baker: thợ làm bánh
Bank clerk: nhân viên ngân hàng
Barber: thợ cắt tóc
Barrister: luật sư bào chữa
Beautician: nhân viên làm đẹp
Bodyguard: vệ sĩ
Bricklayer/ Builder: thợ xây
Businessman: doanh nhân
Butcher: người bán thịt
Butler: quản gia
Carpenter: thợ mộc
Cashier: thu ngân
Chef: đầu bếp trưởng
Composer: nhà soạn nhạc
Customs officer: nhân viên hải quan
Dancer: diễn viên múa
Dentist: nha sĩ
Detective: thám tử
Diplomat/ Diplomatist: nhà ngoại giao
Doctor: bác sĩ
Driver: lái xe
Economist: nhà kinh tế học
Editor: biên tập viên
Electrician: thợ điện
Engineer: kỹ sư
Estate agent: nhân viên bất động sản
Farmer: nông dân
Fashion designer: nhà thiết kế thời trang
Film director: đạo diễn phim
Financial adviser: cố vấn tài chính
Fireman: lính cứu hỏa
Fisherman: ngư dân
Fishmonger: người bán cá
Florist: người trồng hoa
Greengrocer: người bán rau quả
Hairdresser: thợ làm đầu
Homemaker: người giúp việc nhà
HR manager/ Human resources manager: trưởng phòng nhân sự
Illustrator: họa sĩ vẽ tranh minh họa
Investment analyst: nhà phân tích đầu tư
Janitor: người dọn dẹp, nhân viên vệ sinh
Journalist: nhà báo
<pre> Đón xem 100 từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp thường gặp và chi tiết nhất(Part 2)(Từ A-Z)
</pre>
Nguồn:Về trái đất thui nào!Ai thích thì 1 vote cho mik nhoa!
2022-01-03T09:14:53Z
Tomoe_Aoki_2k4 | Vote: 11 zót nhen bn^^
2022-01-03T10:06:10Z
Meocute2k12 | Vote: 0thanks
2022-01-03T13:58:43Z