danh sách bài viết

Những từ vựng về thuốc .

112222222edfudyy
Vote: 4

medication. dược phẩm.

capsule. thuốc con nhộng.

injection. thuốc tiêm, chất tiêm.

ointment.thuốc mỡ

paste. thuốc bôi.

pessary. thuốc đặt âm đạo.

powder. thuốc bột.

solution. thuốc nước

2022-01-04T03:38:02Z

5 bình luận

.hecker. | Vote: 0

CX HAY

2022-01-04T03:38:36Z


Mina-Maya | Vote: 0

Cho 1 vote nà

2022-01-04T03:39:36Z


vumanhtuan9 | Vote: 0

ỦNG HỘ MÌNH NHA https://forum.duolingo.com/comment/55013708 1 VOTE NÀ

2022-01-04T03:41:26Z


112222222edfudyy | Vote: 0

2022-01-04T03:57:49Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

1vote

2022-01-04T03:45:42Z