danh sách bài viết

Những từ vựng tiếng anh về vũ trụ.

ThanhThao_2k10
Vote: 3

Hello mọi người. Mong mọi người cho mình 1 vote nha. Yêu mn.

Cosmos : Vũ trụ

Aerospace : Không gian vũ trụ

Alien : Người ngoài hành tinh

Orbit : Quỹ đạo

Star : Ngôi sao

Galaxy : Dải ngân hà

Constellation : Chòm sao

Solar eclipse / lunar eclipse : Nhật thực / nguyệt thực.

Moon : Mặt trăng

Comet Venus : Kim tinh

Comet : sao chổi

Mercury : Thủy tinh

Earth : Trái đất

Pluto : Diêm Vương Tinh

Saturn : Thổ tinh

Mars : Hỏa tinh

Neptune : Hải Dương Tinh

Sun : Mặt trời

Uranus : Thiên vương tinh

Jupiter : Mộc tinh

Hết bài rồi. Bye bye.

2022-01-04T04:27:02Z

2 bình luận

Yashashree0982 | Vote: 0

1 vote@_@

2022-01-04T06:03:41Z


ThanhThao_2k10 | Vote: 0

Cảm ơn bạn nhé

2022-01-04T10:51:04Z