bee_2011
Vote: 5
Buddhism: Phật giáo
The Buddha: Đức Phật, người đã giác ngộ
Amitabha Buddha: Đức Phật Di Đà
Medicine Buddha: Đức Phật Dược Sư
Avalokiteśvara bodhisattva: Quan Thế Âm Bồ Tát
The Buddhist/ monk: Một Phật tử/ nhà tu hành.
Three Jewels: Tam bảo ( Phât – Pháp – Tăng)
Take Refuge in the Three Jewels: Quy y Tam Bảo
The Fourth Noble Truths: Tứ Diệu Đế
Noble Eightfold Path: Bát Chánh đạo
Middle way: Trung đạo
Pure Land Buddhism: Tịnh Độ Tông
Zen Buddhism: Thiền Tông
Zen Master: Thiền sư
Dharma: Giáo pháp
Dharma Master: Người giảng pháp
Dharma Talks: Thuyết pháp
Greed – Hatred – Ignorance: Tham – Sân – Si
Great Compassion Mantra: Thần chú Đại Bi
Nirvana: Niết bàn
Emptiness: Tính Không
Ego: Bản ngã
Buddhist nun: ni cô, sư cô
Buddhist monastery: tu viện
enlightenment: giác ngộ
pagoda: chùa
charity: từ thiện
to give offerings: dâng đồ cúng
incense sticks: cây nhang
to pray: cầu nguyện
2022-01-04T05:03:17Z
Mai_An_Dinh_2k11 | Vote: 01 zót
2022-01-04T05:13:51Z
Mai_An_Dinh_2k11 | Vote: 0nhớ ủng hộ mik nhed !
2022-01-04T05:16:15Z
BTBT464529 | Vote: 0tui thuoc chu dai bi
2022-01-04T05:30:47Z
BTBT464529 | Vote: 0one vote
2022-01-04T05:30:59Z
Mai_An_Dinh_2k11 | Vote: 0https://forum.duolingo.com/comment/55014539
2022-01-04T06:05:00Z
Ebe_chip_2k4 | Vote: 01 zót
2022-01-04T07:02:03Z
x..Nezuko..x | Vote: 01 vote nha nhớ mn nhớ ủng hộ cho mik với
https://forum.duolingo.com/comment/55012445
2022-01-04T07:17:38Z
Ran_thiu-nangk21 | Vote: 01 vote nha e
2022-01-04T07:27:53Z