-Yamada_Mizuki-
Vote: 5<pre>
Chủ đề: Quần áo
</pre>
Dress: váy liền.
Skirt: chân váy.
Miniskirt: váy ngắn.
Blouse: áo sơ mi nữ.
Stockings: tất dài.
Tights: quần tất.
Socks: tất.
High heels (high-heeled shoes): giày cao gót.
Sandals: dép xăng-đan.
Stilettos: giày gót nhọn.
Trainers: giầy thể thao.
Wellingtons: ủng cao su.
Slippers: dép đi trong nhà.
Shoelace: dây giày.
Boots: bốt.
Leather jacket: áo khoác da.
Gloves: găng tay.
Vest: áo lót ba lỗ.
Underpants: quần lót nam.
Knickers: quần lót nữ.
Bra: quần lót nữ.
Blazer: áo khoác nam dạng vét.
Swimming costume: quần áo bơi.
Pyjamas: bộ đồ ngủ.
Nightie (nightdress): váy ngủ.
Dressing gown: áo choàng tắm.
Bikini: bikini.
Hat: mũ.
Baseball cap: mũ lưỡi trai.
Scarf: khăn quàng cổ.
Overcoat: áo măng tô.
Jacket: áo khoác ngắn.
Trousers (a pair of trousers): quần dài.
Suit: bộ com lê nam hoặc bộ vét nữ.
Shorts: quần soóc.
Jeans: quần bò.
Shirt: áo sơ mi.
Tie: cà vạt.
T-shirt: áo phông.
Raincoat: áo mưa.
Anorak: áo khoác có mũ.
Pullover: áo len chui đầu.
Sweater: áo len.
Cardigan: áo len cài đằng trước.
Jumper: áo len.
Boxer shorts: quần đùi.
Top: áo.
Thong: quần lót dây.
Dinner jacket: com lê đi dự tiệc.
Bow tie: nơ thắt cổ áo nam.
Đó là những từ mà mik biết, ai có từ nào khác thì nhớ chỉ mik bằng cách bình luận nhé! Và nếu thấy hay thì cũng đừng quên cho mik xin 1 vote nha. Bye!
2022-01-04T07:08:30Z
Yashashree0982 | Vote: 01 vote cho bn nhe!!!
2022-01-04T07:23:56Z
-Yamada_Mizuki- | Vote: 0Thanks bn nhe!!!
2022-01-04T07:25:58Z
Yashashree0982 | Vote: 0kcj!!!
2022-01-04T07:28:22Z
-Yamada_Mizuki- | Vote: 0^.^!!!
2022-01-04T07:30:45Z
quangnhat4a1 | Vote: 01 vote cho trân
2022-01-04T09:26:46Z
-Yamada_Mizuki- | Vote: 0Thanks Nhật.
2022-01-04T09:27:18Z
Tomoe_Aoki_2k4 | Vote: 01 zót nhen bn^^
Và ủng hộ bài của mik nữa nka : https://forum.duolingo.com/comment/55018336 Thank you very much!!!
2022-01-04T10:28:48Z
-Yamada_Mizuki- | Vote: 1Thanks bn nhen. Mik ủng hộ bằng cách like, tặng 2 lingot và vote cho bn rồi nè.
2022-01-04T11:16:10Z