bee_2011
Vote: 3
Về tính cách và vẻ đẹp
Adorable (adj ) – /əˈdɔːr.ə.bəl/: yêu kiều, đáng yêu
Attractive (adj) – /əˈtræk.tɪv/: lôi cuốn, hấp dẫn
Beautiful (adj) – /ˈbjut̬ɪfəl/: đẹp
Benevolent (adj) – /bəˈnevələnt/: nhân ái
Capable (adj) – /ˈkeɪpəbl/: đảm đang
Compliant (adj) – /kəmˈplaɪ.ənt/: mềm mỏng, yêu chiều, phục tùng
Faithful (adj) – /ˈfeɪθfl/: thủy chung
Industrious (adj) – /ɪnˈdʌstriəs/: cần cù
Lovely (adj) – /ˈlʌv.li/: đáng yêu
Elegance (adj) – /ˈel.ə.ɡənt/: yêu kiều, duyên dáng
Painstaking (adj) – /ˈpeɪnzteɪkɪŋ/: chịu khó
Resilient (adj) – /rɪˈzɪliənt/: kiên cường
Resourceful (adj) – /rɪˈsɔːrsfl/: tháo vát
Sacrificial (adj) – /ˌsækrɪˈfɪʃl/: hi sinh
Virtuous (adj) – /ˈvɜːrtʃuəs/: đức hạnh
Thrifty (adj) – /ˈθrɪfti/: tằn tiện, tiết kiệm
Tidy (adj) – /ˈtaɪdi/: ngăn nắp, gọn gàng
Graceful (adj) – /ˈɡreɪsfl/: duyên dáng, yêu kiều
Sensitive (adj) – /ˈsen.sə.t̬ɪv/: nhạy cảm
Soothing (adj) – /ˈsuːðɪŋ/: nhẹ nhàng, dịu dàng
Về hoạt động
Change /tʃeɪn(d)ʒ/: Thay đổi
Clean her house: Dọn dẹp nhà cửa
Female/ˈfiːmeɪl/: Giới tính nữ
Go shopping: Đi mua sắm
Go out with her friends: Hẹn hò cùng những người bạn
Play tennis: Chơi quần vợt
Prepare/prɪˈpɛː/: Chuẩn bị
Prepare meals for her family: Chuẩn bị những bữa ăn cho gia đình
Role/rəʊl/: Vai trò
Take care of her children: Chăm sóc những đứa con của cô ấy
Unequal/ʌnˈiːkw(ə)l/: Bất bình đẳng
Violence/ˈvʌɪəl(ə)ns/: Bạo lực
Visit her parents: Thăm bố mẹ
Work to get money: Đi làm kiếm tiền
Wedding dress: Váy cưới
Tank top: Áo dây
Dress: Váy liền thân
Shorts: Quần soóc
Jeans: Quần bò
Uniform: Đồng phục
Swimsuit: Bộ đồ bơi liền
Long-sleeve top: Áo dài tay
Sweater: Áo len dài tay
Skirt: Chân váy
Gym clothes: Bộ đồ tập thể hình
Coat: Áo khoác
Long coat: Áo măng-tô
Hoodie: Áo nỉ có cổ (thường có mũ)
T-Shirt: Áo phông
Dress pants: Quần tất mặc kèm với chân váy
Bra: Áo lót
Thong: Quần lót nữ
Sheath dress: Váy liền bó sát
2022-01-04T10:47:43Z
thunguyen1172012 | Vote: 01 vote nha
2022-01-04T10:51:03Z
Tomoe_Aoki_2k4 | Vote: 01 vote và có nguồn ko vậy bn??
2022-01-04T10:53:45Z