danh sách bài viết

[từ vựng-câu nói các loại-ko đc xem chùa]#4 cùng đi sở thú với mik nhé

rou_san
Vote: 2

Dog (dɒg): Con chó

Cat (kæt): Con mèo

Chick (ʧɪk): Con gà con

Turkey (ˈtɜːki): Gà Tây (Con gà trong ngày Giáng sinh)

Camel (ˈkæməl): Con lạc đà

Bull (bʊl): Con bò đực

Cow (kaʊ): Con bò cái

Duck (dək): Vịt

Parrot (pærət): Con vẹt

Goldfish (’ɡoʊld,fɪʃ): Cá vàng

Fox (fɒks): Con cáo

Lion (ˈlaɪən): Con sư tử

Bear (beə): Con gấu

Elephant (ˈɛlɪfənt): Con voi

Squirrel (ˈskwɪrəl): Con sóc

Raccoon (rəˈkuːn): Con gấu mèo

Giraffe (ʤɪˈrɑːf): Con hươu cao cổ

Rhinoceros (raɪˈnɒsərəs): Con tê giác

Donkey (ˈdɒŋki): Con lừa

Zebra (ˈziːbrə): Con ngựa vằn

Panda (ˈpændə): Con gấu trúc

Squirrel (ˈskwɪrəl): Con sóc

Kangaroo (ˌkæŋgəˈru): Con chuột túi

Wolf (wʊlf): Con chó sói

Alligator (ˈælɪgeɪtə): Con cá sấu

Bat (bæt): Con dơi

Puma – /pjumə/: Con báo

Koala bear (kəʊˈɑːlə beə): Gấu ko-la-oa

Buffalo (ˈbʌfələʊ): Con trâu nước

Polar bear (ˈpəʊlə beə): Con gấu Bắc cực

Ladybug (ˈleɪdɪbʌg): Con bọ rùa

Grasshopper (ˈgrɑːsˌhɒpə): Con châu chấu

Honeycomb (ˈhʌnɪkəʊm): Sáp ong

Parasites (ˈpærəsaɪts): Ký sinh trùng

Mosquito (məsˈkiːtəʊ): Con muỗi

Tarantula (təˈræntjʊlə): Con nhện lớn

Mantis (ˈpreɪɪŋ ˈmæntɪs): Bọ ngựa

Frog (frɒg): Con ếch

Crocodile (ˈkrɒkədaɪl): Con cá sấu

Lizard (ˈlɪzəd): Con thằn lằn

Chameleon (kəˈmiːliən): Con tắc kè hoa

Dinosaurs (ˈdaɪnəʊsɔːz): Con khủng long

Turtle (tɜːtl): Con rùa

Dragon (ˈdrægən): Con rồng

Snail – (sneil): Ốc sên

Seal (siːl): Con hải cẩu

Penguin (ˈpɛŋgwɪn): Con chim cánh cụt

Squid (skwɪd): Con mực

Jellyfish (ˈʤɛlɪfɪʃ): Con sứa

Swordfish (sɔːdfɪʃ): Con cá kiếm

Starfish (ˈstɑːfɪʃ): Con sao biển

Crab (kræb): Con cua

Seahorse (kræb): Con cá ngựa

Octopus (ˈɒktəpəs): Bạch tuộc

Whale (bluː weɪl): Cá voi

Turtle (ˈtɜːtl): Con rùa

Shark /ʃɑrk/: Cá mập

Lobster /ˈlɒbstə/: Tôm hùm

Shellfish /ˈʃɛlfɪʃ/: Ốc

Jellyfish /ˈʤɛlɪfɪʃ/: Con sứa

Owl /aʊl/: Cú mèo

Eagle /ˈiːgl/: Chim đại bàng

Woodpecker /ˈwʊdˌpɛkə/: Chim gõ kiến

Peacock /ˈpiːkɒk/: Con công (trống)

Falcon /ˈfɔːlkən/: Chim ưng

Ostrich /ˈɒstrɪʧ/: Đà điểu

Nest /nɛst/: Cái tổ

Feather /ˈfɛðə/: Lông vũ

Talon /ˈtælən/: Móng vuốt

nguồn:ko có đâu m.n nhencolor=#8EFF00[/color]

2022-01-04T13:43:04Z

8 bình luận

Bon_x | Vote: 0

1 vote.

2022-01-04T13:44:09Z


rou_san | Vote: 0

thanks

2022-01-04T13:46:21Z


x_Harry_Potter_x | Vote: 0

1 vote for you! ^^

2022-01-04T13:47:57Z


rou_san | Vote: 0

thank you very much

2022-01-04T13:50:29Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

1vote cho bn nek

2022-01-04T14:14:21Z


rou_san | Vote: 0

thnaks

2022-01-04T14:35:35Z


Mai_An_Dinh_2k11 | Vote: 0

1 vót nha

2022-01-04T14:37:29Z


rou_san | Vote: 0

thanks

2022-01-05T07:44:39Z