_Me_not_qoau_
Vote: 5
1.Từ vựng về các hành tinh bằng tiếng Anh
Venus – /’vi:nɘs/
Kim tinh
Comet – /’kɒmɪt/
sao chổi
Mercury – /’mɜ:kjɘri/
Thủy tinh
Earth – /ɜ:θ/
Trái đất
Pluto – /’plu:tɘʊ/
Diêm Vương Tinh
Saturn – /’sætɘn/
Thổ tinh
Asteroid – /’æstərɔɪd/
tiểu hành tinh
Mars – /mɑ:z/
Hỏa tinh
Neptune – /’neptju:n/
Hải Dương Tinh
Sun – /sʌn/
Mặt trời
Uranus – /’jʊɘrɘnɘs/
Thiên vương tinh
Jupiter – /’dʒu:pɪtɘr/
Mộc tinh
2.Các từ vựng về vũ trụ bằng tiếng Anh
Orbit – /’ɔ:bit/
: Quỹ đạo, quay quanh
Star – /stɑ:/
: Ngôi sao
New moon – /full moon
: Trăng non/trăng tròn
Asteroid – /’æstərɔid/
: Tiểu hành tinh
Milky Way – /’milki wei/
: Tên của dải ngân hà của chúng ta
Galaxy – /’gæləksi/
: Dải ngân hà
Constellation – /,kɔnstə’leiʃn/
: Chòm sao
Solar/lunar eclipse – /’soulə/’lu:nə i’klips/
: Nhật/nguyệt thực
Unidentified flying objects (UFOs) – /’ʌnai’dentifaid flying ‘ɔbdʤikt/
: Vật thể bay không xác định
Comet – /’kɔmit/
: Sao chổi
3.Một số từ vựng tiếng Anh về vũ trụ khác
A
Aerospace (n): Không gian vũ trụ
Airship (n) – /ɛə¸ʃip/
: Khí cầu
Alien (n) – /’eiliən/
: Người ngoài hành tinh
Asteroid – /ˈæstəroɪd/
: Tiểu hành tinh
Atmospheric (adj) – /,ætməs’ferik/
: Khí quyển
B
Blimp (n) – /blimp/
: Khí cầu nhỏ
C
Comet (n) – /´kɔmit/
: Sao chổi
(Big Dipper) Constellation (n) – /ˌkɒn.stəˈleɪ.ʃən/
: Chòm sao (Chòm Đại Hùng)
Cosmos (n) – /´kɔzmɔs/
: Vũ trụ
Craft (n) –/kɹɑːft/
: Phi thuyền
Crew (n) – /kɹuː/
: Phi hành đoàn
2022-01-04T13:50:08Z
x_Harry_Potter_x | Vote: 01 vote( hơi khó nhìn)^^
2022-01-04T13:51:29Z
_Me_not_qoau_ | Vote: 1thanks
mk sửa r
2022-01-04T13:54:00Z
Ruan_Ming_Gui | Vote: 0Bủi tối zui zẻ nhé
2022-01-04T13:55:44Z
_Me_not_qoau_ | Vote: 0uk
2022-01-04T13:57:54Z
thunguyen1172012 | Vote: 01 vote nha
2022-01-04T14:00:57Z
_Me_not_qoau_ | Vote: 0thanks
2022-01-04T14:02:46Z
Rimuru_2k11 | Vote: 01vótè
2022-01-04T14:30:57Z
Mai_An_Dinh_2k11 | Vote: 01 zót nak
2022-01-04T14:36:40Z
Ebe_chip_2k4 | Vote: 01 zót ặ
2022-01-05T00:32:37Z
Lilienie | Vote: 01 vót ak
2022-01-05T01:57:01Z