Zen-Kawaii
Vote: 4
Accountant: kế toán
Actuary: chuyên viên thống kê
Architect: kiến trúc sư
Artist: nghệ sĩ
Astronaut: phi hành gia
Astronomer: nhà thiên văn học
Auditor: Kiểm toán viên
Baggage handler: nhân viên phụ trách hành lý
Baker: thợ làm bánh
Bank clerk: nhân viên ngân hàng
Barber: thợ cắt tóc
Barrister: luật sư bào chữa
Beautician: nhân viên làm đẹp
Bodyguard: vệ sĩ
Bricklayer/ Builder: thợ xây
Businessman: doanh nhân
Butcher: người bán thịt
Butler: quản gia
Carpenter: thợ mộc
Cashier: thu ngân
Chef: đầu bếp trưởng
Composer: nhà soạn nhạc
Customs officer: nhân viên hải quan
Dancer: diễn viên múa
Dentist: nha sĩ
Detective: thám tử
Diplomat/ Diplomatist: nhà ngoại giao
Doctor: bác sĩ
Driver: lái xe
Economist: nhà kinh tế học
Editor: biên tập viên
Electrician: thợ điện
Engineer: kỹ sư
Estate agent: nhân viên bất động sản
Farmer: nông dân
Fashion designer: nhà thiết kế thời trang
Film director: đạo diễn phim
Financial adviser: cố vấn tài chính
Fireman: lính cứu hỏa
Fisherman: ngư dân
Fishmonger: người bán cá
Florist: người trồng hoa
Greengrocer: người bán rau quả
Hairdresser: thợ làm đầu
Homemaker: người giúp việc nhà
HR manager/ Human resources manager: trưởng phòng nhân sự
Illustrator: họa sĩ vẽ tranh minh họa
Investment analyst: nhà phân tích đầu tư
Janitor: người dọn dẹp, nhân viên vệ sinh
Journalist: nhà báo
tu-vung-tieng-anh-ve-nghe-nghiep-1
Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp
Judge: quan tòa
Lawyer: luật sư nói chung
Lifeguard: nhân viên cứu hộ
Magician: ảo thuật gia
Management consultant: cố vấn ban giám đốc
Manager: quản lý/ trưởng phòng
Marketing director: giám đốc marketing
Midwife: nữ hộ sinh
Model: người mẫu
Musician: nhạc công
Nurse: y tá
Office worker: nhân viên văn phòng
Painter: họa sĩ
Personal assistant (PA): thư ký riêng
Pharmacist: dược sĩ
Photographer: thợ ảnh
Pilot: phi công
Plumber: thợ sửa ống nước
Poet: nhà thơ
Police: cảnh sát
Postman: người đưa thư
Programmer: lập trình viên máy tính
Project manager: quản lý dự án
Psychologist: nhà tâm lý học
Rapper: ca sĩ nhạc rap
Receptionist: lễ tân
Recruitment consultant: chuyên viên tư vấn tuyển dụng
Reporter: phóng viên
Sales assistant: trợ lý bán hàng
Salesman/ Saleswoman: nhân viên bán hàng
Sea captain/ Ship’s captain: thuyền trưởng
Secretary: thư ký
Security officer: nhân viên an ninh
Shopkeeper: chủ cửa hàng
Singer: ca sĩ
Software developer: nhân viên phát triển phần mềm
Soldier: quân nhân
Stockbroker: nhân viên môi giới chứng khoán
Tailor: thợ may
Tattooist: thợ xăm mình
Telephonist: nhân viên trực điện thoại
Tour guide/ Tourist guide: hướng dẫn viên du lịch
Translator/ Interpreter: phiên dịch viên
Vet/ Veterinary surgeon: bác sĩ thú y
Waiter: bồi bàn nam
Waitress: bồi bàn nữ
Welder: thợ hàn
Worker: công nhân
Writer: nhà văn
đòi nguồn hả đầu tui nek lấy ko
2022-01-05T01:25:10Z
Bon_x | Vote: 0ohhh hảo nguồn:> 1 vote.
2022-01-05T01:27:22Z
Ebe_chip_2k4 | Vote: 01 zót
2022-01-05T01:28:02Z
Mai_An_Dinh_2k11 | Vote: 01 vote nhed
2022-01-05T02:16:41Z