danh sách bài viết

Chào mọi người! Mik là Koyomi, từ vựng về chủ đề môi trường. Nhớ xem hết nha ^.^

-Yamada_Mizuki-
Vote: 6
<pre> Chủ đề: Môi trường </pre>

Các danh từ thông thường

  1. Acid rain /ˈæsɪd reɪn/ mưa a xít .

  2. Atmosphere /ˈætməsfɪə/ khí quyển .

  3. Biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/ sự đa dạng sinh học .

  4. Carbon footprint /ˈkɑːbən ˈfʊtprɪnt/ dấu chân các-bon .

  5. Catastrophe /kəˈtæstrəfi/ thảm họa .

  6. Climate /ˈklaɪmət/ khí hậu .

  7. Climate change /ˈklaɪmət ʧeɪnʤ/ hiện tượng biến đổi khí hậu .

  8. Creature /ˈkriːʧə/ sinh vật .

  9. Destruction /dɪsˈtrʌkʃən/ sự phá hủy .

  10. Disposal /dɪsˈpəʊzəl/ sự vứt bỏ .

  11. Desertification /dɪˌzɜːtɪfɪˈkeɪʃən/ quá trình sa mạc hóa .

  12. Deforestation /dɪˌfɒrɪˈsteɪʃ(ə)n/ sự phá rừng .

  13. Dust /dʌst/ bụi bẩn .

  14. Earthquake /ˈɜːθkweɪk/ cơn động đất .

  15. Ecology /ɪˈkɒləʤi/ sinh thái học .

  16. Ecosystem /ˈiːkəʊˌsɪstəm/ hệ sinh thái .

  17. Bemission /ɪˈmɪʃən/ sự bốc ra .

  18. Alternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/ năng lượng thay thế .

  19. Environment /ɪnˈvaɪrənmənt/ môi trường .

  20. Environmentalist /ɪnˌvaɪrənˈmentəlɪst/ nhà môi trường học .

  21. Erosion /ɪˈrəʊʒən/ sự xói mòn .

  22. Endangered species /ɪnˈdeɪnʤəd ˈspiːʃiːz/ các loài .

  23. Exhaust /ɪgˈzɔːst/ khí thải .

  24. Fossil fuel /ˈfɒsl fjʊəl/ nhiên liệu hóa thạch .

  25. Famine /ˈfæmɪn/ nạn đói .

  26. Pesticide /ˈpɛstɪsaɪd/ thuốc trừ sâu .

  27. Fertilizer /ˈfɜːtɪlaɪzə/ phân bón .

  28. Global warming /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ hiện tượng ấm lên toàn cầu .

  29. Greenhouse effect /ˈgriːnhaʊs ɪˈfɛkt/ hiệu ứng nhà kính .

  30. Industrial waste /ɪnˈdʌstrɪəl weɪst/ chất thải công nghiệp .

  31. Natural resources /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ tài nguyên thiên nhiên .

  32. Oil spill /ɔɪl spɪl/ sự cố tràn dầu .

  33. Ozone layer /ˈəʊzəʊn ˈleɪə/ tầng ô-zôn .

  34. Pollution /pəˈluːʃən/ sự ô nhiễm .

  35. Preservation /ˌprɛzəːˈveɪʃən/ sự bảo tồn.

  36. Rainforest /ˈreɪnˌfɒrɪst/ rừng nhiệt đới .

  37. Sea level /siː ˈlɛvl/ mực nước biển .

  38. Sewage /ˈsjuːɪʤ/ nước thải .

  39. Soil /sɔɪl/ đất .

  40. Solar power /ˈsəʊlə ˈpaʊə/ năng lượng mặt trời .

  41. Solar panel /ˈsəʊlə ˈpænl/ pin mặt trời .

  42. Urbanization /ˌərbənəˈzeɪʃn/ quá trình đô thị hóa.

    <pre> Các tính từ hữu ích </pre>
  43. Harmful /ˈhɑːmfʊl/ gây hại .

  44. Renewable /rɪˈnjuːəbl/ có thể phục hồi .

  45. Reusable /riːˈjuːzəbl/ có thể tái sử dụng .

  46. Toxic /ˈtɒksɪk/ độc hại .

  47. Polluted /pəˈluːtɪd/ bị ô nhiễm .

  48. Biodegradable /ˌbaɪəʊdɪˈgreɪdəb(ə)l/ có thể phân hủy.

  49. Sustainable /səˈsteɪnəbəl/ bền vững.

  50. Hazardous /ˈhæzərdəs/ nguy hiểm.

  51. Organic /ɔrˈgænɪk/ hữu cơ.

  52. Man-made /mən-meɪd/ nhân tạo.

  53. Environment friendly /ɪnˈvaɪrənmənt ˈfrɛndli/ thân thiện với môi trường.

    <pre> Các động từ thường gặp </pre>
  54. Contaminate /kənˈtæmɪneɪt/ làm bẩn .

  55. Destroy /dɪsˈtrɔɪ/ phá hủy .

  56. Die out /daɪ aʊt/ chết dần .

  57. Disappear /ˌdɪsəˈpɪə/ biến mất .

  58. Dry up /draɪ ʌp/ khô cạn .

  59. Dump /dʌmp/ vứt bỏ .

  60. Emit /ɪˈmɪt/ bốc ra .

  61. Erode /ɪˈrəʊd/ xói mòn .

  62. Leak /liːk/ rò rỉ .

  63. Threaten /ˈθrɛtn/ đe dọa .

  64. Pollute /pəˈluːt/ làm ô nhiễm .

  65. Protect /prəˈtɛkt/ bảo vệ .

  66. Purify /ˈpjʊərɪfaɪ/ thanh lọc .

  67. Recycle /ˌriːˈsaɪkl/ tái chế .

  68. Reuse /riːˈjuːz/ tái sử dụng.

  69. Conserve /kənˈsɜrv/ bảo tồn.

  70. Clean /klin/ dọn dẹp.

Nguồn: Hok có.

<pre> Nếu các bạn có từ nào khác thì đừng quên bình luận cho mik biết nha. Thấy hay thì cho mik xin 1 vote. Bye! </pre>
2022-01-05T07:00:39Z

23 bình luận

..Chi_Dai-2k3.. | Vote: 0

1 vote nhá!

2022-01-05T07:01:13Z


-Yamada_Mizuki- | Vote: 0

Cảm ơn nhá!

2022-01-05T07:01:44Z


..Chi_Dai-2k3.. | Vote: 0

Qua đây: https://forum.duolingo.com/comment/55046908

2022-01-05T07:07:41Z


-Yamada_Mizuki- | Vote: 0

^.^

2022-01-05T07:11:36Z


Mizn379208 | Vote: 0

1 vote nek^^

2022-01-05T07:03:41Z


-Yamada_Mizuki- | Vote: 0

Thanks bn nek^^

2022-01-05T07:04:27Z


SongGiangN2 | Vote: 0

1 vote nha

2022-01-05T07:06:49Z


-Yamada_Mizuki- | Vote: 0

Thank you nha

2022-01-05T07:07:35Z


Mai_An_Dinh_2k11 | Vote: 0

1 zót nhá

2022-01-05T07:37:21Z


-Yamada_Mizuki- | Vote: 0

Cảm ơn bn nak.

2022-01-05T08:03:18Z


Mai_An_Dinh_2k11 | Vote: 0

ủng hộ mik nứa https://forum.duolingo.com/comment/55047076

2022-01-05T07:37:46Z


-Yamada_Mizuki- | Vote: 0

Ok.

2022-01-05T08:04:56Z


-Yamada_Mizuki- | Vote: 0

Mik vote cho bn rồi nek.

2022-01-05T08:05:14Z


Tomoe_Aoki_2k4 | Vote: 0

1 zót nka bn iu^^

2022-01-05T08:18:21Z


-Yamada_Mizuki- | Vote: 0

Thanks Miyuki.

2022-01-05T08:56:44Z


HinNguyenDi1 | Vote: 0

1 vót

2022-01-05T08:23:31Z


-Yamada_Mizuki- | Vote: 0

Cảm ơn bn.

2022-01-05T08:56:57Z


quangnhat4a1 | Vote: 0

1 vote nè

2022-01-05T11:34:29Z


-Yamada_Mizuki- | Vote: 0

Thank you Nhật.

2022-01-05T11:37:51Z


TrinhThanh514125 | Vote: 0

1 vote nha bn

2022-01-05T11:44:21Z


-Yamada_Mizuki- | Vote: 0

Camon bn nha.

2022-01-05T11:52:21Z


Ichika_2k... | Vote: 0

1 vote nha em

2022-01-05T12:15:01Z


-Yamada_Mizuki- | Vote: 0

Thank you anh/chị.

2022-01-05T14:34:24Z