danh sách bài viết

(Cô Đơn đây!)Học tiếng Anh chủ đề Party thú vị!

Meocute2k12
Vote: 5

Từ vựng tiếng Anh chủ đề bữa tiệc

  1. Cupcake – /’kʌp,keik/: Bánh ngọt nhỏ

  2. Balloon – /bə’lu:n/: Bóng bay

  3. Cake – /keik/: Bánh ngọt

  4. Goody bag – /ˈgʊdi bæg/: Túi bánh kẹo

  5. Bouquet – /’bukei/: Bó hoa

  6. Invitation – /,invi’tei∫n/: Giấy mời

  7. Paper plate – /ˈpeɪpə pleɪt/: Đĩa giấy

  8. Confetti – /kən’feti:/: Pháo giấy

  9. Decoration – /,dekə’rei∫n/: Đồ trang trí

  10. Banner – /’bænə/: Tấm băng rôn

  11. Wrapping paper – /ˈræpɪŋ ˈpeɪpə/: Giấy gói quà

  12. Party hat – /ˈpɑːti hæt/: Mũ dự tiệc

  13. Cookie – /’kuki/: Bánh quy

  14. Thank you note – /θæŋk juː nəʊt/: Thư cảm ơn

  15. Candy – /’kændi/: Kẹo

  16. Ribbon – /’ribən/: Ruy băng

  17. Gift – /gift/: Quà

  18. Costume – /’kɔstju:m/: Trang phục hóa trang

  19. Sparkler – /’spɑ:klə/: Pháo sáng

  20. Candle – /’kændl/: Nến

Các loại bữa tiệc trong tiếng Anh

1.Christmas party: Tiệc Giáng sinh

2.Baby shower: Tiệc mừng em bé sắp chào đời

3.Dinner party: Liên hoan tối

4.Booze-up: Tiệc rượu mạnh,

5.Graduation party: Tiệc tốt nghiệp

6.After party: Tiệc kết thúc sự kiện

7.Housewarming: Tiệc nhà mới

8.Cocktail party: Tiệc Cocktail

9.Farewell party: Tiệc chia tay

10.Clambake: Tiệc bãi biển

11.Barbecue party: Tiệc nướng ngoài trời

12.Halloween party: Tiệc Halloween,

13.Garden party: Tiệc sân vườn

14.Fancy dress party: Tiệc hóa trang

15.Birthday party: Tiệc sinh nhật,

16.New Year party: Tiệc năm mới

17.Bridal shower:Tiệc chia tay độc thân

18.Sip and see party: Tiệc mừng

19.Pool party: Tiệc bể bơi

20.Bachelor party: Tiệc chia tay độc

21.Wedding party: Tiệc đám cưới,

22.Slumber party: tiệc qua đêm

23.Welcome party: Tiệc chào mừng,

Các hoạt động trong bữa tiệc

1.To cancel a party: Hủy bữa tiệc

  1. To unwrap: Bóc quà

  2. To invite: Mời tham dự

  3. To hold a party: Tổ chức bữa tiệc

  4. To wrap: Gói quà

  5. To throw a party: Tổ chức bữa tiệc

  6. To join: Tham dự

  7. To attend a party: Tham dự bữa tiệc

  8. To toast: Nâng ly chúc mừng

  9. To celebrate: Mừng, kỷ niệm

D: Từ vựng tiếng Anh về bữa tiệc: Người tham dự

  1. Entertainer: Người làm trò tiêu khiển tại bữa tiệc

  2. Party host: Người chủ tổ chức bữa tiệc

  3. Guest: Khách mời

  4. Caterer: Người, nhà cung cấp dịch vụ ăn uống tại bữa tiệc

  5. Receptionist: Lễ tân đón khách

Nguồn:Ai thích thì cho mik 1 zót nha! :)

2022-01-06T08:31:11Z

8 bình luận

ngocanh3579 | Vote: 1

bạn ơi mod ko cho chép nguồn mà

2022-01-06T08:34:52Z


Meocute2k12 | Vote: 0

tại sao zậy?

2022-01-06T08:35:45Z


ngocanh3579 | Vote: 1

mình ko biết nhwung mình có đọc là vâyk

2022-01-06T08:50:02Z


Meocute2k12 | Vote: 0

Mik chưa hiểu

2022-01-06T14:08:31Z


Ichika_2k... | Vote: 1

cho bn 1 vote

diễn đàn ko cho chép từ các nguồn khác .........https://www.duolingo.com/guidelines
2022-01-06T13:32:48Z


Meocute2k12 | Vote: 0

thanks

Nhưng mik chẳng hiểu

2022-01-06T14:08:09Z


Ichika_2k... | Vote: 1

bài đó bn có thể copy r past lên google dịch cho

2022-01-06T14:18:51Z


Meocute2k12 | Vote: 0

ok

2022-01-07T07:37:36Z