danh sách bài viết

[từ vựng-câu nói các loại]#hết : Từ vựng tiếng Anh về nghề nghiệp(ko nên xem chùa)

rou_san
Vote: 3

accountant: kế toán

businessman: nam doanh nhân

businesswoman: nữ doanh nhân

office worker: nhân viên văn phòng

salesman / saleswoman: nhân viên bán hàng (nam / nữ)

secretary: thư ký

baker: thợ làm bánh

barber: thợ cắt tóc

bookkeeper: kế toán

fishmonger: người bán cá

florist : người trồng hoa

greengrocer: người bán rau quả

hairdresser: thợ làm đầu

sales assistant: trợ lý bán hàng

shopkeeper: chủ shop

tailor: thợ may

carer: người làm nghề chăm sóc người ốm

counsellor: ủy viên hội đồng

dentist: nha sĩ

doctor: bác sĩ

nurse: y tá

vet hoặc veterinary surgeon: bác sĩ thú y

builder: thợ xây

cleaner: người lau dọn

cook: đầu bếp

chef: đầu bếp trưởng

waiter: bồi bàn nam

waitress: bồi bàn nữ

bus driver: người tài xế buýt

flight attendant ( Or: air steward/air stewardess/air hostess): tiếp viên hàng không

sea captain hoặc ship’s captain: thuyền trưởng

taxi driver: tài xế taxi

train driver: người lái tàu

pilot: phi công

fashion designer: nhà mẫu mã thời trang

journalist: nhà báo

painter: họa sĩ

photographer: thợ ảnh

writer: nhà văn

actor: nam diễn viên

actress: nữ diễn viên

dancer: diễn viên múa

film director: đạo diễn phim

musician: nhạc công

bodyguard: vệ sĩ

customs officer: nhân viên hải quan

detective: thám tử

forensic scientist: nhân viên pháp y

judge: quan tòa

lawyer: luật sư nhìn chung

police officer (Or: policeman/policewoman): cảnh sát

private detective: thám tử tư

dance teacher hoặc dance instructor: giáo viên dạy múa

personal trainer: huấn luận viên thể hình tư nhân

professional footballer: cầu thủ chuyên nghiệp

music teacher: giáo viên dạy nhạc

teacher: giáo viên

sailor: thủy thủ

biologist: nhà sinh học

botanist: nhà thực vật học

chemist: nhà hóa học

meteorologist: nhà khí tượng học

physicist: nhà vật lý

scientist: nhà khoa học

burglar: kẻ trộm

drug dealer: người buôn thuốc phiện

engineer: kỹ càng sư

factory worker: công nhân nhà máy

farmer: nông dân

firefighter ( Or: fireman): lính cứu hỏa

fisherman: người đánh cá

housewife: nội trợ

landlord: chủ nhà (người cho thuê nhà)

nguồn: ko có nhen. bật mí lần sau liên quan tới cái này:)) đùa

2022-01-06T10:19:05Z

7 bình luận

TrinhThanh514125 | Vote: 0

1 vote nha bn

2022-01-06T10:36:07Z


rou_san | Vote: 0

thanks

2022-01-06T14:20:52Z


HuyTrn455187 | Vote: 0

1 vote nhé

2022-01-06T10:44:57Z


_Hero-Simmy08_ | Vote: 0

1 vote nha bn

2022-01-06T10:53:57Z


rou_san | Vote: 0

thanks

2022-01-06T14:21:04Z


rou_san | Vote: 0

thanks

2022-01-06T14:21:29Z


Tomoe_Aoki_2k4 | Vote: 0

1 zót và ủng hộ bài mik nka : https://forum.duolingo.com/comment/55078582 thanks^^

Mik nghĩ bạn nên thêm nguồn vào nka.....
2022-01-06T11:07:35Z


rou_san | Vote: 0

thanks

2022-01-06T14:21:18Z