bee_2011
Vote: 5
Visual art [ ˈvɪʒəwəl ɑrt ]: nghệ thuật thị giác
ceramics [ səˈræm.ɪks ]: đồ gốm
drawing [ ˈdrɑː.ɪŋ ]: vẽ
painting [ ˈdrɑː.ɪŋ ]: bức vẽ
sculpture [ ˈskʌlp.tʃɚ ]: điêu khắc
printmaking [ ˈprɪntˌmeɪkɪŋ ]: in ấn
design [ dɪˈzaɪn ]: thiết kế
crafts [ kræfts ]: đồ thủ công
photography [ fəˈtɑː.ɡrə.fi ]: nhiếp ảnh
video [ ˈvɪd.i.oʊ ]: chiếu phim
film-making [ fɪlm meɪ.kɪŋ ]: làm phim
architecture [ ˈɑːr.kə.tek.tʃɚ ]: kiến trúc
Written art [ ˈrɪtən ɑrt ]: nghệ thuật viết
literature [ ˈlɪt̬.ɚ.ə.tʃɚ ]: văn chương
novels [ ˈnɑvəlz ]: tiểu thuyết
drama [ ˈdræm.ə ]: kịch
short story [ ˌʃɔːrt ˈstɔːr.i ] : truyện ngắn
biography / autobiography [ baɪˈɑgrəfi / ˌɔtəbaɪˈɑgrəfi ]; tiểu sử / tự truyện
poetry [ ˈpoʊ.ə.tri ]: thơ
performing art [ pərˈfɔrmɪŋ ɑrt ]: nghệ thuật biểu diễn
dance [ dæns ]: nhảy
cinema [ ˈsɪn.ə.mə ]: rạp chiếu phim
theater [ ˈθiː.ə.t̬ɚ ]: rạp hát
ballet [ bælˈeɪ ]: vở bale
concert [ ˈkɑːn.sɚt ]: buổi hòa nhạc
opera [ ˈɑː.pɚ.ə ]: nhạc kịch
Painting [ ˈpeɪn.t̬ɪŋ ]
portrait [ ˈpɔːr.trɪt ]
brush stroke [ brʌʃ stroʊk ]
canvas [ ˈkæn.vəs ]: tranh sơn dầu
landscape [ ˈlændˌskeɪp ]: phong cảnh
still-life picture [ still-life ˈpɪkʧər ]: tranh tĩnh vật
palette [ ˈpæl.ət ] : bảng màu
impressionism [ ɪmˈpreʃ.ən.ɪ.zəm ]: trường phái ấn tượng
expressionism [ ɪkˈspreʃ.ən.ɪ.zəm ]: chủ nghĩa biểu diễn
sketch [ sketʃ ]: bản phác thảo
sitter [ ˈsɪt̬.ɚ ]
Places and events [ ˈpleɪsəz ænd ɪˈvɛnts ]: địa điểm và sự kiện
museum [ mjuːˈziː.əm ]: viện bảo tàng
gallery [ ˈɡæl.ɚ.i ]: bộ sưu tập
theater [ ˈθiː.ə.t̬ɚ ]: rạp hát
cinema/ movies [ cinema/ ˈmuviz ]: rạp chiếu phim / phim
exhibition [ ˌek.səˈbɪʃ.ən ]: buổi triển lãm
adoring fans [ əˈdɔrɪŋ fænz ]: người hâm mộ
background music [ ˈbækˌgraʊnd ˈmjuzɪk ]: nhạc nền
a catchy tune [ eɪ ˈkæʧi tun ]: một giai điệu hấp dẫn
classical music [ ˈklæsɪkəl ˈmjuzɪk ]: nhạc cổ điển
to download tracks [ ˈdaʊnˌloʊd træks ]: tải nhạc
to have a great voice [ tu hæv eɪ greɪt vɔɪs ]: có một giọng hát tuyệt vời
to go on tour [ tu goʊ ɑn tʊr ]: đi tour
a huge following [ hjuʤ ˈfɑloʊɪŋ ]: một lượng lớn người theo dõi
live music [ lɪv ˈmjuzɪk ]: nhạc trực tiếp
live performance [ lɪv pərˈfɔrməns ]: biểu diễn trực tiếp
a massive hit [ ˈmæsɪv hɪt ]: một cú đánh lớn
a music festival [ ˈmjuzɪk ˈfɛstəvəl ]: một lễ hội âm nhạc
musical talent [ ˈmjuzɪkəl ˈtælənt ]: tài năng âm nhạc
to be/sing out of tune [ tu be/sing aʊt ʌv tun ]: hát lạc nhịp
a piece of music [ pis ʌv ˈmjuzɪk ]: một bản nhạc
a pop group [ pɑp grup ]: một nhóm nhạc pop
to read music [ rid ˈmjuzɪk ]: đọc nhạc
a rock band [ rɑk bænd ]: nhóm nhạc rock
to sing along to [ sɪŋ əˈlɔŋ tu ]: hát theo
a sing-song [ sɪŋ – sɑːŋ ]: hát bài hát
to take up a musical instrument [ teɪk ʌp eɪ ˈmjuzɪkəl ˈɪnstrəmənt ] : chơi một nhạc cụ
taste in music [ teɪst ɪn ˈmjuzɪk ]: gu âm nhạc
to be tone-deaf [ ˌtoʊnˈdef ]: không cảm được nhạc, tone điếc
2022-01-07T09:16:58Z
Yashashree0982 | Vote: 01 vote cho bn
2022-01-07T09:22:10Z
bee_2011 | Vote: 0camon nhìu >
2022-01-07T09:23:05Z
Yashashree0982 | Vote: 0kcj ^_~
2022-01-07T09:23:54Z
bee_2011 | Vote: 1:))
2022-01-07T09:24:58Z
_Narukami_k45_ | Vote: 01 vote
2022-01-07T09:22:10Z
bee_2011 | Vote: 0thanks nhakk
2022-01-07T09:23:21Z
_Narukami_k45_ | Vote: 0Kcj
2022-01-07T09:24:18Z
_Hero-Simmy08_ | Vote: 01vote cho chị/anh
2022-01-07T09:41:20Z
DuolingoIsGud123 | Vote: 0bài đăng của e là j vậy
2022-01-07T09:44:58Z
bee_2011 | Vote: 0Cém on
2022-01-07T10:02:24Z
DuolingoIsGud123 | Vote: 01 vote
tui thisk cái mở đầu ik chibi đáng iu quá
2022-01-07T09:41:51Z
bee_2011 | Vote: 0Thanh kiu nhó
2022-01-07T10:02:40Z
Ban_Mai_2k1 | Vote: 0tel cho vote
2022-01-07T10:04:53Z
bee_2011 | Vote: 0Cám onnn
2022-01-07T10:06:43Z
Ran_thiu-nangk21 | Vote: 01 zọt:>
2022-01-07T12:17:24Z
Ebe_chip_2k4 | Vote: 01 zót ặ
2022-01-07T12:43:30Z