danh sách bài viết

[_Thảo_đêy] >< Từ vựng tiếng Anh về " NGHỆ THUẬT " >

bee_2011
Vote: 5

HÚ HÍ 1, 2, 3,..... VÔ BÀI

  1. Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật hình ảnh

Visual art [ ˈvɪʒəwəl ɑrt ]: nghệ thuật thị giác

ceramics [ səˈræm.ɪks ]: đồ gốm

drawing [ ˈdrɑː.ɪŋ ]: vẽ

painting [ ˈdrɑː.ɪŋ ]: bức vẽ

sculpture [ ˈskʌlp.tʃɚ ]: điêu khắc

printmaking [ ˈprɪntˌmeɪkɪŋ ]: in ấn

design [ dɪˈzaɪn ]: thiết kế

crafts [ kræfts ]: đồ thủ công

photography [ fəˈtɑː.ɡrə.fi ]: nhiếp ảnh

video [ ˈvɪd.i.oʊ ]: chiếu phim

film-making [ fɪlm meɪ.kɪŋ ]: làm phim

architecture [ ˈɑːr.kə.tek.tʃɚ ]: kiến trúc

  1. Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật ngôn ngữ

Written art [ ˈrɪtən ɑrt ]: nghệ thuật viết

literature [ ˈlɪt̬.ɚ.ə.tʃɚ ]: văn chương

novels [ ˈnɑvəlz ]: tiểu thuyết

drama [ ˈdræm.ə ]: kịch

short story [ ˌʃɔːrt ˈstɔːr.i ] : truyện ngắn

biography / autobiography [ baɪˈɑgrəfi / ˌɔtəbaɪˈɑgrəfi ]; tiểu sử / tự truyện

poetry [ ˈpoʊ.ə.tri ]: thơ

  1. Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật biểu diễn

performing art [ pərˈfɔrmɪŋ ɑrt ]: nghệ thuật biểu diễn

dance [ dæns ]: nhảy

cinema [ ˈsɪn.ə.mə ]: rạp chiếu phim

theater [ ˈθiː.ə.t̬ɚ ]: rạp hát

ballet [ bælˈeɪ ]: vở bale

concert [ ˈkɑːn.sɚt ]: buổi hòa nhạc

opera [ ˈɑː.pɚ.ə ]: nhạc kịch

  1. Từ vựng tiếng Anh về nghệ thuật hội họa

Painting [ ˈpeɪn.t̬ɪŋ ]

portrait [ ˈpɔːr.trɪt ]

brush stroke [ brʌʃ stroʊk ]

canvas [ ˈkæn.vəs ]: tranh sơn dầu

landscape [ ˈlændˌskeɪp ]: phong cảnh

still-life picture [ still-life ˈpɪkʧər ]: tranh tĩnh vật

palette [ ˈpæl.ət ] : bảng màu

impressionism [ ɪmˈpreʃ.ən.ɪ.zəm ]: trường phái ấn tượng

expressionism [ ɪkˈspreʃ.ən.ɪ.zəm ]: chủ nghĩa biểu diễn

sketch [ sketʃ ]: bản phác thảo

sitter [ ˈsɪt̬.ɚ ]

  1. Từ vựng tiếng Anh về nơi trưng bày nghệ thuật

Places and events [ ˈpleɪsəz ænd ɪˈvɛnts ]: địa điểm và sự kiện

museum [ mjuːˈziː.əm ]: viện bảo tàng

gallery [ ˈɡæl.ɚ.i ]: bộ sưu tập

theater [ ˈθiː.ə.t̬ɚ ]: rạp hát

cinema/ movies [ cinema/ ˈmuviz ]: rạp chiếu phim / phim

exhibition [ ˌek.səˈbɪʃ.ən ]: buổi triển lãm

  1. Từ vựng tiếng Anh về chủ đề âm nhạc

adoring fans [ əˈdɔrɪŋ fænz ]: người hâm mộ

background music [ ˈbækˌgraʊnd ˈmjuzɪk ]: nhạc nền

a catchy tune [ eɪ ˈkæʧi tun ]: một giai điệu hấp dẫn

classical music [ ˈklæsɪkəl ˈmjuzɪk ]: nhạc cổ điển

to download tracks [ ˈdaʊnˌloʊd træks ]: tải nhạc

to have a great voice [ tu hæv eɪ greɪt vɔɪs ]: có một giọng hát tuyệt vời

to go on tour [ tu goʊ ɑn tʊr ]: đi tour

a huge following [ hjuʤ ˈfɑloʊɪŋ ]: một lượng lớn người theo dõi

live music [ lɪv ˈmjuzɪk ]: nhạc trực tiếp

live performance [ lɪv pərˈfɔrməns ]: biểu diễn trực tiếp

a massive hit [ ˈmæsɪv hɪt ]: một cú đánh lớn

a music festival [ ˈmjuzɪk ˈfɛstəvəl ]: một lễ hội âm nhạc

musical talent [ ˈmjuzɪkəl ˈtælənt ]: tài năng âm nhạc

to be/sing out of tune [ tu be/sing aʊt ʌv tun ]: hát lạc nhịp

a piece of music [ pis ʌv ˈmjuzɪk ]: một bản nhạc

a pop group [ pɑp grup ]: một nhóm nhạc pop

to read music [ rid ˈmjuzɪk ]: đọc nhạc

a rock band [ rɑk bænd ]: nhóm nhạc rock

to sing along to [ sɪŋ əˈlɔŋ tu ]: hát theo

a sing-song [ sɪŋ – sɑːŋ ]: hát bài hát

to take up a musical instrument [ teɪk ʌp eɪ ˈmjuzɪkəl ˈɪnstrəmənt ] : chơi một nhạc cụ

taste in music [ teɪst ɪn ˈmjuzɪk ]: gu âm nhạc

to be tone-deaf [ ˌtoʊnˈdef ]: không cảm được nhạc, tone điếc

CHOA ZOTE NHÓA !!!! NĂN NỈ ÓOO !!!

2022-01-07T09:16:58Z

16 bình luận

Yashashree0982 | Vote: 0

1 vote cho bn

2022-01-07T09:22:10Z


bee_2011 | Vote: 0

camon nhìu >

2022-01-07T09:23:05Z


Yashashree0982 | Vote: 0

kcj ^_~

2022-01-07T09:23:54Z


bee_2011 | Vote: 1

:))

2022-01-07T09:24:58Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 vote

2022-01-07T09:22:10Z


bee_2011 | Vote: 0

thanks nhakk

2022-01-07T09:23:21Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

Kcj

2022-01-07T09:24:18Z


_Hero-Simmy08_ | Vote: 0

1vote cho chị/anh

2022-01-07T09:41:20Z


DuolingoIsGud123 | Vote: 0

bài đăng của e là j vậy

2022-01-07T09:44:58Z


bee_2011 | Vote: 0

Cém on

2022-01-07T10:02:24Z


DuolingoIsGud123 | Vote: 0

1 vote

tui thisk cái mở đầu ik chibi đáng iu quá

2022-01-07T09:41:51Z


bee_2011 | Vote: 0

Thanh kiu nhó

2022-01-07T10:02:40Z


Ban_Mai_2k1 | Vote: 0

tel cho vote

2022-01-07T10:04:53Z


bee_2011 | Vote: 0

Cám onnn

2022-01-07T10:06:43Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

1 zọt:>

2022-01-07T12:17:24Z


Ebe_chip_2k4 | Vote: 0

1 zót ặ

2022-01-07T12:43:30Z