danh sách bài viết

20 từ vựng về biển cả ( VOTE CHÙA CŨNG ĐƯỢC NHEN MIỄN LÀ COI LÀ ĐƯỢC ) Chỉ cần mn học là mik vui ồi

-MATTSUNBG-
Vote: 7
  1. Paracel islands /ˈpɑːrɑsl/ /ˈaɪləndz/: Hoàng Sa

  2. Spratly islands /ˈsprɑːtli /ˈaɪləndz/: Trường Sa

  3. Oil rig / ɔɪl rɪɡ / : Dàn khoan dầu

  4. Sovereignty / ˈsɒvrənti /: Chủ quyền

  5. Vessel / ˈvesəl / Thuyền

  6. Clash / klæʃ / : Va chạm

  7. Exclusive economic zone (EEZ) / ɪkˈskluːsɪv ˌiːkəˈnɒmɪk zəʊn /: Vùng đặc quyền kinh tế

  8. Nautical miles / ˈnɔːtɪkl̩ maɪlz /: Hải lý

  9. Continental shelf / ˌkɒntɪˈnentl̩ ʃelf /: Thềm lục địa

  10. Maritime disputes / ˈmærɪtaɪm dɪˈspjuːts / :Vùng biển tranh chấp

  11. Tensions / ˈtenʃn̩z /: Căng thẳng

  12. Riot / ˈraɪət /: Náo loạn

  13. Provocative / prəˈvɒkətɪv / : Khiêu khích

  14. Island: / ˈaɪlənd / : Đảo

  15. Shoal : /ʃoul/ Bãi cát

  16. Naval guard: / ˈneɪvl̩ ɡɑːd /: Cảnh sát biển

  17. Water cannon / ˈwɔːtə ˈkænən /: Vòi rồng

  18. Invasion /in’veiʤn/: Sự xâm lược

  19. Extortion /iks’tɔ:ʃn/ Sự tống (tiền của…)

  20. Stubbornness /’stʌbənis/ Tính ngoan cố

2022-01-07T12:09:23Z

12 bình luận

WhitenotWhy2K7 | Vote: 7

các bạn hãy nhớ Hoàng Sa và Trường Sa là của Việt Nam

2022-01-07T12:18:29Z


thunguyen1172012 | Vote: 0

1 vote

2022-01-07T12:11:16Z


Ichika_2k... | Vote: 0

1 vote

you là sans j vậy
2022-01-07T12:12:22Z


-MATTSUNBG- | Vote: 0

yup sans

2022-01-07T12:12:39Z


skullove1 | Vote: 0

một dọt nhen =)))

2022-01-07T12:14:33Z


_Me_not_qoau_ | Vote: 0

vote

2022-01-07T12:19:53Z


Yashashree0982 | Vote: 0

1 vote

2022-01-07T12:22:01Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

1 vote nke

2022-01-07T12:27:57Z


Bon_x | Vote: 0

1 vote.

2022-01-07T12:32:05Z


Ebe_chip_2k4 | Vote: 0

1 zót

2022-01-07T12:41:52Z


DuolingoIsGud123 | Vote: 0

1 vote

Hoàng Sa và Trường Sa mãi mãi là của Việt Nam

2022-01-08T00:15:42Z


PhngMai605535 | Vote: 0

thế mà bọn trung quốc giờ xây nhà đó rồi bọn đáng chết

2022-01-08T01:33:02Z