danh sách bài viết

TỪ VỰNG VỀ MÀU SẮC MÀ TUI BIẾT

DuolingoIsGud123
Vote: 2

TỪ VỰNG VỀ MÀU SẮC

  1. White /waɪt/ (adj): trắng

  2. Blue /bluː/ (adj): xanh da trời

  3. Green /griːn/ (adj): xanh lá cây

  4. Yellow /ˈjel.əʊ/ (adj): vàng

  5. Orange /ˈɒr.ɪndʒ/(adj): màu da cam

  6. Pink /pɪŋk/ (adj): hồng

  7. Gray /greɪ/ (adj): xám

  8. Red /red/ (adj): đỏ

  9. Black /blæk/(adj): đen

  10. Brown /braʊn/ (adj): nâu

  11. Beige /beɪʒ/(adj): màu be

  12. Violet /ˈvaɪə.lət/ (adj): tím

  13. Purple /`pə:pl/: màu tím

  14. Bright red /brait red /: màu đỏ sáng

  15. Bright green /brait griːn/: màu xanh lá cây tươi

  16. Bright blue /brait bluː/ màu xanh nước biển tươi.

  17. Dark brown /dɑ:k braʊn/ :màu nâu đậm

  18. Dark green /dɑ:k griːn/ : màu xanh lá cây đậm

  19. Dark blue /dɑ:k bluː/ màu xanh da trời đậm

  20. Light brown /lait braʊn /: màu nâu nhạt

  21. Light green /lait griːn /: màu xanh lá cây nhạt

  22. Light blue /lait bluː/: màu xanh da trời nhạt

23.Blackish /ˈbræk.ɪʃ/ Đen nhạt

24.Blue – Black /blu: – bræk/ Xanh đen

25.Sooty /ˈsʊt.i/ Đen huyền

26.Inky /ˈɪŋ.ki/ Đen xì

27.Smoky /ˈsməʊ.ki/ Đen khói

28.Silvery /ˈsɪl.vər.i/ Trắng bạc

29.Lily – white /ˌlɪl.iˈwaɪt/ Trắng tinh

30.Pale /peɪl/ Trắng bệnh

31.Snow – white /ˌsnəʊ ˈwaɪt/ Trắng xóa

32.Milk – white /mɪlk waɪt/ Trắng sữa

33.Off – white /ˌɒf ˈwaɪt/ Trắng xám

34.Dark blue /dɑ:k bluː/ Xanh đậm

35.Pale blue /peɪl bluː/ Lam nhạt

36.Sky – blue /skaɪ blu:/ Xanh da trời

37.Peacook blue /ˈpiːkɑːk bluː/ Lam khổng tước

38.Turquoise /ˈtərˌk(w)oiz/ Màu lam

39.Navy /ˈneɪ.vi/ Xanh da trời đậm

40.Grass – green /gra:s gri:n/ Xanh lá

41.Leek – green /li:k gri:n/ Xanh hành lá

42.Dark green /dɑ:k griːn/ Xanh lá đậm

43.Army green /'a:mi gri:n/ Xanh quân đội

44.Mint /mɪnt/ Xanh bạc hà

45.Limon /’laimən/ Màu chanh

46.Chlorophyll /‘klɔrəfili/ Xanh diệp lục

MÌNH CHỈ BIẾT NHIÊU NÀY THÔI

CÁC BẠN NHỚ VOTE CHO MÌNH NHA

KO LÀ TUI SẼ TRIỆU HỒI ZA WA RU DO..... MUDA MUDA MUDA MUDA MUDA x N lần đó

BYE BYE THANKS FOR WATCHING

mn ai bt chèn ảnh thì chỉ mik nha

2022-01-08T00:41:02Z

15 bình luận

Tr27072011 | Vote: 0

Wow hay quá

2022-01-08T00:42:18Z


DuolingoIsGud123 | Vote: 0

ko có nguồn nha

sorry

2022-01-08T00:42:34Z


DuolingoIsGud123 | Vote: 0

thanks bn

2022-01-08T00:42:44Z


DuolingoIsGud123 | Vote: 0

mỗi ngày mình sẽ mở một phòng meet nha mọi nười nhớ tham gia nhé

chiều mỗi ngày link:https://meet.google.com/eic-engu-fun

2022-01-08T00:47:12Z


Nina..ng | Vote: 0

Ciin chào!!

Có thể bạn đã quên gán nguồn tham khảo?? Và mik đã tìm đc nguồn tham khảo của bài vt nèi, mik sẽ gán nó tại đêy nhé: 22 từ vựng về màu sắc trong tiếng Anh

Hãy gán nguồn tham khảo của các bài vt sau (nếu có) nhé^^

2022-01-08T00:50:24Z


DuolingoIsGud123 | Vote: 0

mik ko bt gán :/

2022-01-08T00:53:10Z


Nina..ng | Vote: 0

V tại s banq vẫn có thể gán link gg meet nhỷ???

2022-01-08T00:57:29Z


DuolingoIsGud123 | Vote: 0

oops

2022-01-08T00:59:38Z


Nina..ng | Vote: 0

Nếu bn nói dối thì mik sẽ report thẳng tay nhé^^

2022-01-08T01:05:03Z


thunguyen1172012 | Vote: 0

1 vote nha

2022-01-08T00:56:53Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

1vote bn nhớ gián nguồn vào đó

2022-01-08T01:18:17Z


DuolingoIsGud123 | Vote: 0

https://wowenglish.edu.vn/mau-sac-trong-tieng-anh/

2022-01-08T01:31:52Z


HuyTrn455187 | Vote: 0

cho bạn 1 vote,mà có chắc bạn nhớ hết được 46 từ đó ko

2022-01-08T01:20:29Z


DuolingoIsGud123 | Vote: 0

ko :)))))

2022-01-08T01:30:09Z


Su_Chin_Kim | Vote: 0

1 vote a.(,,^v^,,)

2022-01-08T01:49:28Z