danh sách bài viết

62 từ vựng tiếng anh(có dịch nghĩa và cách phát âm) chỉ cảm xúc

ThuDung349160
Vote: 2
<pre> Hé lô xin chào mn Chúc mọi người có thêm kiến thức khi đọc bài này Dzô thẳng vấn đề </pre>
  1. Amused /ə’mju:zd/ vui vẻ

  2. wonderful / ˈwʌndərfl / tuyệt vời

  3. anxious / ˈæŋkʃəs / lo lắng

  4. Annoyed / əˈnɔɪd / bực mình

  5. Appalled / əˈpɔːld / rất sốc

  6. Apprehensive / ˌæprɪˈhensɪv / hơi lo lắng

  7. Arrogant /’ærəgənt/ kiêu ngạo

  8. Ashamed / əˈʃeɪmd / xấu hổ

  9. Bewildered / bɪˈwɪldər / rất bối rối

  10. Bored /bɔ:d/ chán

  11. Confident / ˈkɑːnfɪdənt / tự tin

  12. Nonplussed / ˌnɑːnˈplʌst / ngạc nhiên đến nỗi không biết phải làm gì

  13. Terrified / ˈterɪfaɪd / rất sợ hãi

  14. Cross / krɔːs / bực mình

  15. Depressed / dɪˈprest / rất buồn

  16. Delighted / dɪˈlaɪtɪd / rất hạnh phúc

  17. Disappointed / ˌdɪsəˈpɔɪntɪd / thất vọng

  18. Ecstatic / ɪkˈstætɪk / vô cùng hạnh phúc

  19. Enthusiastic /ɪnθju:zi’æstɪk/ nhiệt tình

  20. Tired /’taɪɘd/ mệt

  21. Emotional / ɪˈmoʊʃənl / dễ bị xúc động

  22. Envious / ˈenviəs / thèm muốn, đố kỵ

  23. Embarrassed / ɪmˈbærəst / hơi xấu hổ

  24. Frightened / ˈfraɪtnd / sợ hãi

  25. Frustrated /frʌ’streɪtɪd/ tuyệt vọng

  26. furious / ˈfjʊriəs / giận giữ, điên tiết

  27. Great / ɡreɪt / tuyệt vời

  28. Happy /’hæpi/ hạnh phúc

  29. Horrified /’hɒrɪfaɪ/ sợ hãi

  30. Hurt /hɜ:t/ tổn thương

  31. Irritated / ˈɪrɪteɪtɪd / khó chịu

  32. Intrigued / ɪnˈtriːɡd / hiếu kỳ

  33. Jealous / ˈdʒeləs / ganh tị

  34. Jaded / ˈdʒeɪdɪd / chán ngấy

  35. Keen / kiːn / ham thích, tha thiết

  36. Let down / let daʊn / thất vọng

  37. Malicious /mə’lɪʃəs/ ác độc

  38. Cheated / tʃiːtɪd / bị lừa

  39. Negative / ˈneɡətɪv / tiêu cực; bi quan

  40. Overwelmed / ˌoʊvərˈwelmd / choáng ngợp

  41. Over the moon /ˈoʊvər ðə muːn / rất sung sướng

  42. overjoyed / ˌoʊvərˈdʒɔɪd / cực kỳ hứng thú.

  43. Positive / ˈpɑːzətɪv / lạc quan

  44. relaxed / rɪˈlækst / thư giãn, thoải mái

  45. Reluctant / rɪˈlʌktənt / miễn cưỡng

  46. Sad /sæd/ buồn

  47. scared / skerd / sợ hãi

  48. Seething / siːðɪŋ / rất tức giận nhưng giấu kín

  49. stressed / strest / mệt mỏi

  50. Surprised /sə’praɪzd/ ngạc nhiên

  51. Suspicious / səˈspɪʃəs / đa nghi, ngờ vực

  52. Terrific / Terrific / tuyệt vời

  53. Terrible / ˈterəbl / ốm hoặc mệt mỏi

  54. Confused /kən’fju:zd/ lúng túng

  55. Tense / tens / căng thẳng

  56. Thoughtful /’θɔ:tfl/ trầm tư

  57. Excited / Excited / phấn khích, hứng thú

  58. Upset / ʌpˈset / tức giận hoặc không vui

  59. Unhappy / ʌnˈhæpi / buồn

  60. Victimised / ˈvɪktɪmaɪz / cảm thấy bạn là nạn nhân của ai hoặc cái gì đó

  61. Angry /’æŋgri/ tức giận

  62. Worried /’wʌrid/ lo lắng

2022-01-08T08:40:52Z

0 bình luận