danh sách bài viết

Từ vựng theo chủ đề ngoại hình

Super_Idol_bruhh
Vote: 7

Hello mọi ngườiii


Attractive (adjective) Quyến rũ, hấp dẫn /əˈtræktɪv/ Ví dụ: Sarah is such an attractive woman. Many guys want to go out on a date with her. (Sarah đúng là một người phụ nữ quyến rũ. Rất nhiều chàng trai muốn được hẹn hò với cô ấy)

Beautiful (adjective): Đẹp, xinh đẹp /ˈbjutəfəl/ Ví dụ: A beautiful girl usually make good first impression with other people. (Một cô gái xinh đẹp thường tạo ấn tượng đầu tốt với những người khác).

Body shape (noun): Thân hình, vóc dáng cơ thể /ˈbɑdi ʃeɪp/ Ví dụ: I want to have a better body shape so I start exercising at the gym. (Tôi muốn có một thân hình đẹp hơn nên tôi bắt đầu tập luyện tại phòng gym)

Charming (adjective): Thu hút, quyến rũ /ˈʧɑrmɪŋ/ Ví dụ: Many little girls believe in fairy tales and that some day prince charming will come for them. (Rất nhiều bé gái tin vào truyện cổ tích và tin rằng một ngày nào đó, hoàng tử bạch mã sẽ đến tìm chúng)

Cute (adjective): Dễ thương, đáng yêu /Kjut/ Ví dụ: What a cute baby! (Đúng là một em bé đáng yêu!)

Fat (adjective): Béo, thừa cân /fæt/ Ví dụ: Modern lifestyles with fast food trend make more people become fat. (Lối sống hiện đại cùng trào lưu đồ ăn nhanh làm nhiều người trở nên thừa cân hơn)

Feature (noun): Đặc điểm /ˈfiʧər/ Ví dụ: Bright smile is one of her best features. (Nụ cười tươi tắn là một trong những đặc điểm đẹp nhất của cô ấy)

Fit (adjective): Cân đối, gọn gàng /fɪt/ Ví dụ: She follows a special diet to stay fit. (Cô ấy tuân theo một chế độ ăn đặc biệt để giữ cho cơ thể cân đối)

Good-looking (adjective): Sáng sủa, ưa nhìn /gʊd-ˈlʊkɪŋ/ Ví dụ: Not only is he a good-looking guy but he is also very talented. (Không những là một anh chàng ưa nhìn mà anh ấy còn rất tài năng)

Handsome (adjective): Đẹp trai /ˈhænsəm/ Ví dụ: Women in different countries have different ideas on what is considered a handsome man. (Phụ nữ ở các nước khác nhau có những ý kiến khác nhau về việc như thế nào thì được coi là một người đàn ông đẹp trai)

Height (noun): Chiều cao /haɪt/ Ví dụ: May’s height is average, however, she looks taller than she actually is. (Chiều cao của May ở mức trung bình, tuy nhiên cô ấy trông cao hơn so với chiều cao thực sự)

Look (noun): Vẻ bề ngoài /lʊk/ Ví dụ: Some people judge others based on their look. (Một số người đánh giá người khác thông qua vẻ bề ngoài)

Lovely (adjective): Đáng yêu /ˈlʌvli/ Ví dụ: How lovely is she! (Cô ấy đáng yêu làm sao!)

Muscular (adjective): Cơ bắp, lực lưỡng /ˈmʌskjələr/ Ví dụ: After 1 years of exercising continuously, Alex has turned into a muscular guy. (Sau một năm tập luyện không ngừng, Alex đã trở thành một chàng trai lực lưỡng)

Pretty (adjective): Xinh xắn /ˈprɪti/ Ví dụ: All my friends are pretty and have kind personalities. (Tất cả bạn bè tôi đều xinh xắn và tốt bụng)

Short (adjective) Thấp /ʃɔrt/ Ví dụ: Jenny always complaning about how short she is being a 1,55m girl. (Jenny luôn phàn nàn về việc mình thấp như thế nào khi là một cô gái cao 1m55)

Tall (adjective): Cao /tɔl/ Ví dụ: To have a tall body, practicing sports like swimming and basketball are recommended. (Để có thân hình cao, luyện tập các môn thể thao như bơi lội và bóng rổ được khuyên thực hiện)

Thin (adjective): Gầy /θɪn/ Ví dụ: She needs to eat more since she looks so thin after the surgery. (Cô ấy cần ăn nhiều hơn vì cô ấy trông thật gầy sau ca phẫu thuật)

Ugly (adjective): Xấu xí /ˈʌgli/ Ví dụ: ‘The Ugly Duckling’ is one famous story in all over the world. (‘Vịt con xấu xí’ là câu chuyện nổi tiếng trên toàn thế giới)

Weight (noun): Cân nặng /weɪt/ Ví dụ: She stays away from fat food to maintain her ideal weight. (Cô ấy tránh xa những thức ăn nhiều chất béo để duy trì cân nặng lí tưởng của mình)



Nguồn: Đừng ấn

2022-01-08T08:59:07Z

5 bình luận

DuolingoIsGud123 | Vote: 1

haha cái ông đầu trứng bùn cười quá

1 vote nha ban

2022-01-08T09:01:06Z


Super_Idol_bruhh | Vote: 0

Thanks

2022-01-08T09:01:31Z


DuolingoIsGud123 | Vote: 0

cậu bé da đen

:))))))

2022-01-08T09:01:26Z


Super_Idol_bruhh | Vote: 0

:))

2022-01-08T09:02:06Z


_-Y_Snowboy-_ | Vote: 0

1 vote nhé

2022-01-08T09:14:18Z