danh sách bài viết

Từ ngữ về gia đình

XunLmNguyn123
Vote: 6

Hello!!!

Từ vựng về gia đình:

  1. Grandparents: Ông bà

  2. Grandmother: Bà ngoại

  3. Grandfather: Ông ngoại

  4. Grandpa: Ông nội

  5. Grandma: Bà nội

  6. Dad: Bố

  7. Father: Bố

8: Daddy: Bố

  1. Papa: Bố

  2. Pater: Bố

  3. Fosterfather: Dượng

  4. Mom: Mẹ

  5. Mother: Mẹ

  6. Mommy: Mẹ

  7. Stepmother: Mẹ kế

  8. Brother: Anh em trai

  9. Brother in law: Anh em trai ruột

  10. Adopted brother: Anh em trai nuôi

  11. Sister: Chị em gái

  12. Sister in law: Chị em gái ruột

  13. Adopted sister: Chị em gái nuôi

  14. Uncle: Chú, bác trai

  15. Aunt: Dì, bác gái

  16. Auntie: Mợ

Vốn từ mik hơi ít mong các bn thông cảm, nếu thích thì có thể vote nha^^

Bye!!!

2022-01-08T09:50:58Z

2 bình luận

Kizanaiver3 | Vote: 0

1 votee

2022-01-08T09:52:09Z


XunLmNguyn123 | Vote: 0

2022-01-08T09:53:01Z