Ebe_chip_2k4
Vote: 9
I . Danh từ về môi trường:
rain /æsɪd reɪn/ mưa axit
Air /eər/ không khí
Air pollution //eər pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm không khí
Alternative energy /ɔːlˈtɜːnətɪv ˈɛnəʤi/ năng lượng thay thế
Atmosphare /ˈæt.mə.sfɪər/ khí quyển
Biodiversity /ˌbaɪoʊdəˈvərsət̮i/ đa dạng sinh học
Biosphere reserve /ˈbaɪoʊsfɪr rɪˈzɜːrv/: khu dự trữ sinh quyển
Climate /ˈklaɪ.mət/ khí hậu
Climate change / ˈklaɪ.mət tʃeɪndʒ/: biến đổi khí hậu
Deforestation /ˌdiːˌfɑːrɪˈsteɪʃn/: ô nhiễm không khí
Destruction /dɪsˈtrʌkʃən/ sự phá hủy
Disposal /dɪsˈpəʊzəl/ sự vứt bỏ
Draught /drɑːft/ hạn hán
Dust /dʌst/ bụi bẩn
Ecosystem /ˈiː.kəʊˌsɪs.təm/ hệ sinh thái
Eco-tourism /ˈiːkoʊ ˈtʊrɪzəm/: du lịch sinh thái
Fertilizer /ˈfɜːtɪlaɪzə/ phân bón
Forest fire /ˈfɒr.ɪst ˌfaɪər/ cháy rừng
Global warming /ˈgləʊbəl ˈwɔːmɪŋ/ hiện tượng ấm lên toàn cầu
Greenhouse effect /ˈɡriːnhaʊs ɪˈfekt/ hiệu ứng nhà kính
Greenhouse /ˈɡriːnhaʊs/ nhà kính
Groundwater /ˈɡraʊndwɔːtər/: nước ngầm
Jungle /ˈdʒʌŋɡl/: rừng nhiệt đới
Meadow /ˈmedoʊ/: đồng cỏ
Nature reserve /ˈneɪtʃər rɪˈzɜːrv/: khu bảo tồn thiên nhiên
Natural resources /ˈnæʧrəl rɪˈsɔːsɪz/ tài nguyên thiên nhiên
Natural disaster /ˈnætʃrəl dɪˈzæstər/: thiên tai
Oil spill /ɔɪl spɪl/ sự cố tràn dầu
Pesticide /ˈpɛstɪsaɪd/ thuốc trừ sâu
Poaching /ˈpoʊtʃɪŋ/: nạn săn bắn trộm
Pollution /pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm
Pollutant /pəˈluːtənt/: chất gây ô nhiễm
Preservation /ˌprɛzəːˈveɪʃən/ sự bảo tồn
Protection /prəˈtek.ʃən/ bảo vệ
Protection forest /prəˈtekʃn ˈfɑːrɪst/: rừng phòng hộ
Purity /ˈpjʊr·ət̬·i/ trong lành, tinh khiết thanh lọc
Rainforest /ˈreɪnˌfɒrɪst/ rừng nhiệt đới
Sea level /siː ˈlɛvl/ mực nước biển
Sewage /ˈsjuːɪʤ/ : nước thải
Soil erosion /sɔɪl ɪˈroʊʒn/ sự xói mòn đất
Soil pollution /sɔɪl/ pəˈluː.ʃən/ ô nhiễm đất
Solar power /ˈsoʊlər ˈpaʊər/ năng lượng mặt trời
Toxic fume /ˈtɑːksɪk fjuːm/: khí độc
Waste treatment facility /weɪstˈtriːtmənt fəˈsɪləti/: thiết bị xử lí chất thải
Water pollution /ˈwɑːtər pəˈluːʃn/: ô nhiễm nước
Wind power /wɪndˈpaʊər/: năng lượng gió
II. Tính từ về môi trường:
Biodegradable /ˌbaɪəʊdɪˈgreɪdəb(ə)l/ có thể phân hủy
Conversational /ˌkɒn.vəˈseɪ.ʃən.əl/ mang tính bảo tồn
Deforestation /diːˌfɒr.ɪˈsteɪ.ʃən/ nạn phá rừng
Eco-friendly /ˈiː.kəʊˌfrend.li/ thân thiện với môi trường
Efficient /ɪˈfɪʃ.ənt/ hiệu quả
Extinct /ɪkˈstɪŋkt/ tuyệt chủng
Green /ɡriːn/ xanh
Harmful /ˈhɑːmfʊl/ gây hại
Hazardous /ˈhæzərdəs/ nguy hiểm
Man-made /mən-meɪd/ nhân tạo
Organic /ɔrˈgænɪk/ hữu cơ
Polluted /pəˈluːtɪd/ bị ô nhiễm
Renewable /rɪˈnjuːəbl/ có thể phục hồi tái tạo
Reusable /ˌriːˈjuː.zə.bəl/ có thể tái sử dụng
Sustainable /səˈsteɪnəbəl/ bền vững
Toxic /ˈtɒksɪk/ độc hại
Ngùn nek: https://topicanative.edu.vn/hoc-tu-vung-tieng-anh-theo-chu-de-moi-truong/
<pre> ---------------THE END--------------
Don't forget to give me 1 vote
</pre>
2022-01-08T13:45:37Z
Ikono_k25.gif | Vote: 01 vote:>
2022-01-08T13:46:27Z
Ebe_chip_2k4 | Vote: 1thanks ặ
2022-01-08T13:46:56Z
Ichika_2k... | Vote: 01 vote uwu
trể rồi off đây
2022-01-08T13:50:53Z
Ebe_chip_2k4 | Vote: 0thanks ặ
pai pai nka:>
2022-01-08T13:54:27Z
Rimuru_2k11 | Vote: 01vote
2022-01-08T13:54:49Z
Ebe_chip_2k4 | Vote: 0thanks e nka
2022-01-08T13:55:09Z
Kizanaiver3 | Vote: 01 votee
2022-01-08T13:57:55Z
Ebe_chip_2k4 | Vote: 0thanks e nak
2022-01-08T14:06:00Z
Kizanaiver3 | Vote: 0Kcj
2022-01-08T14:06:18Z
Bon_x | Vote: 01 vote nhen em eww:3
2022-01-08T14:20:36Z
Ebe_chip_2k4 | Vote: 0camon chj eww ặ:333
2022-01-08T14:21:01Z
Bon_x | Vote: 0Uk kcj:3
2022-01-08T14:21:28Z
Ebe_chip_2k4 | Vote: 0dzạ:33
2022-01-08T14:22:40Z
_mitxynkzais1tg | Vote: 01 vote muộn ặ:3
2022-01-08T14:34:47Z
Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0vote nka cj ewwwww<33
2022-01-09T00:38:05Z