danh sách bài viết

[hê_lô]... Từ zựng tiếng Anh zề " TẾT " >>

bee_2011
Vote: 8

heyy heyy yeahh yeahh GO GO !!!

– Before New Year’s Eve (n) Tất Niên

– Lunar / lunisolar calendar (n) Lịch Âm lịch

– Lunar New Year (n) Tết Nguyên Đán

– New Year’s Eve (n) Giao Thừa

– The New Year (n) Tân Niên

Typical symbols (Các biểu tượng tiêu biểu)

– Apricot blossom (n) Hoa mai

– Flowers (n) Các loại hoa/ cây

– Kumquat tree (n) Cây quất

– Marigold (n) Cúc vạn thọ

– Orchid (n) Hoa lan

– Paperwhite (n) Hoa thủy tiên

– Peach blossom (n) Hoa đào

– The New Year tree (n) Cây nêu

Foods (Các loại thực phẩm)

– Chung Cake / Square glutinous rice cake (n) Bánh Chưng

– Coconut (n) Dừa

– Dried bamboo shoots (n) Măng khô

– Dried candied fruits (Jam) (n) Mứt. Ví dụ: Ginger jam là Mứt gừng

– Fatty pork (n) Mỡ lợn

– Jellied meat (n) Thịt đông

– Lean pork paste (n) Giò lụa

– Spring roll (n) Chả giò/Nem cuốn

– Mung beans (n) Hạt đậu xanh

– Pickled onion (n) Dưa hành

– Pickled small leeks (n) Củ kiệu

– Pig trotters (n) Chân giò

– Roasted watermelon seeds (n) Hạt dưa

– Sunflower seeds (m) hạt hướng dương

– Cashew nuts (n) hạt điều

– Sticky rice (n) Gạo nếp

– Spring festival (n) Hội xuân

– Family reunion (n) Cuộc đoàn tụ gia đình

– Meat stewed in coconut juice (n) Thịt kho nước dừa, thịt kho tàu

– Pawpaw (papaya) (n) Đu đủ

– Mango (n) Xoài

– Water melon (n) Dưa hấu

– Five fruit tray (n) Mâm ngũ quả

– Pomelo, banana, fig, kumquat, pear: bưởi, chuối, sung, quất, lê (5 loại quả trong mâm ngũ quả của người miền Bắc)

– Pomelo, papaya, persimmon, orange, dragon fruit: bưởi, đu đủ, hồng, cam, thanh long (5 loại quả trong mâm ngũ quả của người miền Trung)

– Graviola, fig, coconut, papaya, mango: mãng cầu Xiêm, sung, dừa, đu đủ, xoài (5 loại hoa quả trong mâm ngũ quả của người miền Nam)

Activities (Các hoạt động ngày Tết)

– Altar (n) Bàn thờ

– Banquet (n) bữa tiệc/ cỗ (“Tet banquet” – 2 từ này hay đi cùng với nhau nhé)

– Calligraphy pictures (n) Thư pháp

– Decorate the house (n) Trang trí nhà cửa

– Dragon dancers (n) Múa lân

– Dress up (n) Ăn diện

– Exchange New year’s wishes (n) Chúc Tết nhau

– Expel evil (n) xua đuổi tà ma (cái này là công dụng của The New Year Tree)

– Firecrackers (n) Pháo (pháo truyền thống)

– Fireworks (n) Pháo hoa

– First caller (n) Người xông đất

– Go to flower market (n) Đi chợ hoa

– Go to pagoda to pray for Health, Happiness, Luck & Prosperity (n) Đi chùa để cầu khỏe mạnh, hạnh phúc, may mắn, thịnh vượng

– Lucky money (n) Tiền lì xì

– Parallel (n) Câu đối

– Play cards (n) Đánh bài

– Red envelop (n) Bao lì xì

– Ritual (n)/(a) Lễ nghi

– Superstitious (a) mê tín

– Sweep the floor (v) Quét nhà

– Taboo (n) điều cấm kỵ

– The kitchen god (n) Táo quân

– To first foot (v) Xông đất

– Visit relatives and friends (v) Thăm bà con bạn bè

– Worship the ancestors (v) Thờ cúng tổ tiên

– New year’s Eve (n) đêm giao thừa

– Father time (n) hiện thân của năm cũ

– The Baby New Year (n) hiện thân của năm mới

– Countdown (n)lễ đếm ngược đến giao thừa

– Merrymaking (n) dịp hội hè

– Stroke of midnight (n) nửa đêm

– Toast (n) chén rượu chúc mừng

– To ring the new year (v) chào mừng năm mới

cho xưn vót nhe

Ngùn : >_<

2022-01-09T07:38:58Z

11 bình luận

_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 votee

2022-01-09T07:48:36Z


bee_2011 | Vote: 0

thanh kiu

2022-01-09T08:05:31Z


thunguyen1172012 | Vote: 0

1 vote

2022-01-09T07:51:44Z


bee_2011 | Vote: 0

cém on

2022-01-09T08:05:42Z


Lao_Zen-k7 | Vote: 0

Lão cho 1 vot hen

2022-01-09T07:52:44Z


bee_2011 | Vote: 0

thanks bn nhoa

2022-01-09T08:05:53Z


tracie.bik.bayy_ | Vote: 0

Vote nha

2022-01-09T08:02:00Z


bee_2011 | Vote: 1

cám on cj tracie

2022-01-09T08:06:10Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

Vote nka

2022-01-09T08:10:54Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

1 vote nha

2022-01-09T08:51:24Z


Chuongbuih | Vote: 0

1 vote nha

2022-01-09T08:52:42Z