Nancy19082012
Vote: 0
Mik mới 8 tuổi nên ko biết ạ
2022-01-09T13:55:59Z
phucanhnguyen12 | Vote: 0nhiều từ lắm bạn lên mạng gõ nhé
2022-01-09T13:56:47Z
x.._Hermione_..x | Vote: 0Ủa em vô bài của chị xem ý
2022-01-09T13:57:37Z
_mitxynkzais1tg | Vote: 0pé zô bài này của cj nka:3 https://forum.duolingo.com/comment/54792615
2022-01-09T13:57:56Z
Caneko2k15 | Vote: 0bn search trên google nhé nhìu từ lắm
2022-01-09T13:58:21Z
Lilienie | Vote: 0Bác Gu gồ đoá bạn - cả trem từ
2022-01-09T15:00:33Z
TramanhT2 | Vote: 0Apron: Tạp dề Bottle opener: Cái mở chai bia Bowl: Bát Broiler: Vỉ sắt để nướng thịt Burner: Bật lửa Carving knife: Dao thái thịt Chopping board: Thớt Chopsticks: Đũa Colander: Cái rổ Corer: Đồ lấy lõi hoa quả Corkscrew: Cái mở chai rượu Crockery: Bát đĩa sứ Cup: Chén Dessert spoon: Thìa ăn đồ tráng miệng Fork: Dĩa Frying pan: Chảo rán Glass: Cốc thủy tinh Grater/ cheese grater: Cái nạo Grill: Vỉ nướng Jar: Lọ thủy tinh Jug: Cái bình rót Kitchen foil: Giấy bạc gói thức ăn Kitchen roll: Giấy lau bếp Kitchen scales: Cân thực phẩm Knife: Dao Mixing bowl: Bát trộn thức ăn Mug: Cốc cà phê Oven cloth: Khăn lót lò Oven gloves/ oven mitts: Găng tay bắc bếp Peeler: Dụng cụ bóc vỏ củ quả Plate: Đĩa Pot holder: Miếng lót nồi Pot: Nồi to Rolling pin: Cái cán bột Saucepan: Cái nồi Saucer: Đĩa đựng chén Scouring pad/ scourer: Miếng rửa bát Sieve: Cái rây Soup spoon: Thìa ăn súp Spatula: Dụng cụ trộn bột Spoon: Thìa Steamer: Nồi hấp Tablespoon: Thìa to Tea towel: Khăn lau chén Teaspoon: Thìa nhỏ Tin opener: Cái mở hộp Tongs: Cái kẹp Tray: Cái khay, mâm Washing-up liquid: Nước rửa bát Whisk: Cái đánh trứng Wooden spoon: Thìa gỗ Gửi em nhé chúc em học tốt!!
2022-01-09T13:59:08Z