danh sách bài viết

Từ vựng về đồ vật trong nhà (Phần I).

x.._Hermione_..x
Vote: 8
  1. Từ vựng tiếng Anh về các loại phòng

  2. Living room: phòng khách

  3. Bed room: phòng ngủ

  4. Bath room: phòng tắm

  5. Dining room: phòng ăn

  6. Kitchen: nhà bếp

  7. Yard: sân

  8. Garden: vườn

  9. Garage: nhà để xe

  10. Từ vựng tiếng anh về đồ vật trong nhà

  11. Armchair: ghế có tay vịn

  12. Bed: giường

  13. Bedside table: bàn để cạnh giường ngủ

  14. Bookshelf: giá sách

  15. Chair: ghế

  16. Chest of drawers: tủ ngăn kéo

  17. Clock: đồng hồ

  18. Coat hanger: móc treo quần áo

  19. Coat stand: cây treo quần áo

  20. Coffee table: bàn uống nước

  21. Cupboard: tủ chén

  22. Desk: bàn

  23. Double bed: giường đôi

  24. Dressing table: bàn trang điểm

  25. Drinks cabinet: tủ rượu

  26. Filing cabinet: tủ đựng giấy tờ

  27. Mirror: gương

  28. Bookcase: giá sách

  29. Piano: đàn piano

  30. Sideboard: tủ ly

  31. Single bed: giường đơn

  32. Sofa: ghế sofa

  33. Sofa-bed: giường sofa

  34. Stool: ghế đẩu

  35. Table: bàn

  36. Wardrobe: tủ quần áo

  37. Từ vựng tiếng anh thiết bị gia dụng trong gia đình

  38. Alarm clock: đồng hồ báo thức

  39. Bathroom scales: cân sức khỏe

  40. Blu-ray player: đầu đọc đĩa Blu-ray

  41. CD player: máy chạy CD

  42. DVD player: máy chạy DVD

  43. Dishwasher: Máy rửa bát

  44. Electric fire: lò sưởi điện

  45. Games console: máy chơi điện tử

  46. Gas fire: lò sưởi ga

  47. Hoover hoặc vacuum cleaner: máy hút bụi

  48. Iron: bàn là

  49. Lamp: đèn bàn

  50. Radiator: lò sưởi

  51. Radio: đài

  52. Record player: máy hát

  53. Spin dryer: máy sấy quần áo

  54. Stereo: máy stereo

  55. Telephone: điện thoại

  56. TV (viết tắt của television): ti vi

  57. Washing machine: máy giặt

  58. Từ vựng tiếng anh đồ đạc bằng chất liệu mềm

  59. Blanket: chăn

  60. Blinds: rèm chắn ánh sáng

  61. Carpet: thảm trải nền

  62. Curtains: rèm cửa

  63. Cushion: đệm

  64. Duvet: chăn

  65. Mattress: đệm

  66. Pillow: gối

  67. Pillowcase: vỏ gối

  68. Rug: thảm lau chân

  69. Sheet: ga trải giường

  70. Tablecloth: khăn trải bàn

  71. Towel: khăn tắm

  72. Wallpaper: giấy dán tường

Nguồn: Here

2022-01-10T07:17:05Z

16 bình luận

Kizanaiver2 | Vote: 1

1 votee nak e

2022-01-10T08:05:26Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

Camon anh!

2022-01-10T08:11:12Z


Kizanaiver2 | Vote: 1

Kcj nka e

2022-01-10T08:20:51Z


Ebe_chip_2k4 | Vote: 0

1 zót nak

2022-01-10T07:28:18Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

Thanks!

2022-01-10T07:33:34Z


phucanhnguyen12 | Vote: 0

quá đầy đủ lun, cho bạn 1 vote nhóa^^

2022-01-10T07:29:55Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

Camon nhóa^^

2022-01-10T07:33:51Z


Phuong-xau_zaiii | Vote: 0

1 vote nkơ

2022-01-10T09:30:01Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

Thanks you!

2022-01-10T13:08:30Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

vote nka e

2022-01-10T10:59:38Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

e camon

2022-01-10T13:08:40Z


Yashashree0982 | Vote: 0

1 vote cho bn

2022-01-10T11:40:48Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

Thanks


bn lớp 4 hẻm?
2022-01-10T13:09:12Z


Yashashree0982 | Vote: 0

khum có chi nek

Mik lớp 7~~
2022-01-10T15:04:55Z


x.._Hermione_..x | Vote: 0

Oke

Ủa mà con trai hay gái dợ?
2022-01-11T07:57:21Z


Yashashree0982 | Vote: 0
Mik con gái nha do thik đặt avatar con trai ấy mà^^
2022-01-11T09:51:31Z