nyc_ngoc_cute
Vote: 9
Lunar New Year /ˈluːnər nuː jiːr/ : Tết Nguyên Đán.
Lunar / lunisolar calendar : Lịch Âm lịch.
Before New Year’s Eve : Tất Niên.
New Year’s Eve / nuː jiːrz iːv /: Giao Thừa.
The New Year /ðə nuː jiːr/ : Tất Niên.
Từ vựng Tiếng Anh Năm mới về các biểu tượng tiêu biểu Flowers (Các loại hoa/ cây)
Peach blossom /piːʧ ˈblɑːsəm/: Hoa đào.
Apricot blossom /æprəˌkɑːt ˈblɑːsəm/: Hoa mai.
Kumquat tree : Cây quất.
Chrysanthemum /krɪˈsænθʌməm/: Cúc đại đóa.
Marigold /ˈmærʌgoʊld/: Cúc vạn thọ.
Paperwhite : Hoa thủy tiên.
Orchid /ɔːrkɪd/: Hoa lan.
The New Year tree /ðə nuː jiːr triː/ : Cây nêu.
Chung Cake / Square glutinous rice cake: /Chung keɪk/ skwer ˈgluːtnəs raɪs keɪk/: Bánh Chưng.
Sticky rice /ˈstɪkiː raɪs/: Gạo nếp.
Jellied meat /ˈʤeliːd miːt/ : Thịt đông.
Pig trotters /pɪg ˈtrɑːtərz/: Chân giò.
Dried bamboo shoots /draɪd bæmˈbuː ʃuːts/ : Măng khô.
Lean pork paste /ˈpɪkəld ˈʌnjən/: Giò lụa.
Pickled onion /ˈpɪkəld ˈʌnjən /: Dưa hành.
Pickled small leeks /ˈpɪkəld smɔːl liːks/ : Củ kiệu.
Roasted watermelon seeds /ˈroʊstɪd (watermelon) siːdz/ : Hạt dưa.
Dried candied fruits /draɪd ˈkændiːd fruːts/ : Mứt.
Mung beans /(Mung) biːnz / : Hạt đậu xanh
Fatty pork /ˈfætiː pɔːrk / : Mỡ lợn
Water melon /ˈwɔːtər ˈmelən/: Dưa hấu
Coconut /koʊkəˌnʌt/: Dừa
Pawpaw (papaya) /pəˈpɑːjə/ : Đu đủ
Mango /ˈmæŋoʊ/ : Xoài
Spring festival /sprɪŋ ˈfestəvəl / : Hội xuân.
Family reunion /ˈfæmʌliː riːˈjuːnjən/: Sum họp đoàn tụ với gia đình.
Five – fruit tray /faɪv () fruːt treɪ/: Mâm với đầy đủ ngũ quả.
Banquet /ˈbæŋkwɪt/: bữa tiệc/ cỗ (“Tet banquet”)
Parallel /pærʌˌlel/ : Câu đối.
Ritual /ˈrɪʧuːəl/: Lễ nghi.
Dragon dancers /ˈdrægʌn ˈdænsʌrz/ : Múa lân.
Calligraphy pictures /kəˈlɪgrəfiː ˈpɪkʧərz/ : Thư pháp.
Incense /ˈɪnsens/: Hương trầm.
Altar /ˈɔːltər/: bàn thờ
Worship the ancestors /ˈwɜːrʃɪp ðiː ˈænsestərz/ : Thờ cúng tổ tiên.
Superstitious /suːpərˈstɪʃəs/: mê tín
Taboo /tæˈbu/: điều cấm kỵ
The kitchen god /ðə ˈkɪʧən gɑːd/: Táo quân
Fireworks /ˈfaɪrwɜːrks/: Pháo hoa.
Firecrackers : Pháo (Loại pháo truyền thống có tiếng nổ bùm bùm)
First caller /fɜːrst ˈkælʌɑː/: Người xông đất.
To first foot /tuː fɜːrst fʊt/ : Xông đất
Lucky money /ˈlʌkiː ˈmʌni/ : Tiền lì xì.
Red envelop /red enˈveləp/ : Bao lì xì
Altar /ˈɔːltər/ : Bàn thờ.
Decorate the house /ˈdekəreɪt ðə ˌhæʊs/ : Trang trí nhà cửa.
Expel evil /ɪkˈspel ˈiːvəl/: xua đuổi tà ma (cái này là công dụng của The New Year Tree).
Health, Happiness, Luck & Prosperity : “Sức Khỏe, Hạnh phúc, Gặp Nhiều Điều May & Thịnh vượng” là những từ không thể thiếu trong mỗi câu chúc Tết.
Go to pagoda to pray for : Đi chùa để cầu ..
Go to flower market : Đi chợ hoa
Visit relatives and friends : Thăm bà con cô bác bạn dì
Exchange New year’s wishes : Thúc nhau đón Tết
Dress up /dres ʌp/ : Ăn diện
Play cards /pleɪ kɑːrdz/ : Đánh bài
Sweep the floor / swiːp ðə flɔːr/: Quét nhà
Auld Lang Syne /əd lang saɪn/:tên một bài hát truyền thống được hát để tiễn biệt năm cũ và chào đón Năm mới.
Countdown /kauntdaʊn/:việc đếm ngược về 0, truyền thống hằng năm tại nhiều nước trên thế giới mỗi dịp đón Năm mới.
Extravaganza /ɪkˌstrævʌˈgænzʌ/: sự kiện (giải trí) hoành tráng.
Goblet (n) /ˈɡɒb.lət/: ly uống rượu có đế, không có quai; ly sâm panh.
Gown (n) ɡaʊn/: áo đầm, áo dài, áo lễ phục đặc biệt.
Parade (n) /pəˈreɪd/: cuộc diễu hành, tập trung thành đám đông.
Sparkler (n) /ˈspɑː.klər/: pháo bông.
Streamer (n): dài dây màu, tua rua màu.
Extravaganza /eks,trævə’gænzə/ sự kiện ăn mừng lớn cuối năm
Father time /’fɑ:ðə taim/ hiện thân của năm cũ
The Baby New Year / ðə ‘beibi nju: jə:/ hiện thân của năm mới
Festivities /fes’tiviti/: ngày hội
Flute /flute/: ly sâm-panh
Gathering /’gæðəriɳ/: tụ họp
Gown/gaun/: váy dạ hội
Horns/hɔ:n/: kèn giấy chúc mừng
Confetti /kən’feti:/: hoa giấy
Merrymaking /’meri ‘meikiɳ/: dịp hội hè
Parade/pə’reid/: diễu hành năm mới
Streamer /’stri:mə/ tua rua/cờ đuôi nheo trang trí
Stroke of midnight /strouk əv ‘midnait/ nửa đêm
Toast/toust/ chén rượu chúc mừng
Vow/vau/ Resolution /rezə’lu:ʃn/ lời quyết tâm cho năm mới
To ring the new year /riɳ ðə nju: jə:/ chào mừng năm mới
Tiếp Tục xem:https://topicanative.edu.vn/hoc-tieng-anh-chu-de-chuc-mung-nam-moi/
2022-01-11T07:08:04Z
Bbi_Doris_2k9 | Vote: 0đầu tiên lun . 1 vót nka
2022-01-11T07:08:40Z
nyc_ngoc_cute | Vote: 0thank e nhìu nha
2022-01-11T07:09:08Z
Bbi_Doris_2k9 | Vote: 0kcj ặ
2022-01-11T07:15:13Z
Mun_cute_2k9 | Vote: 01 vote nha ck iu
2022-01-11T07:09:39Z
nyc_ngoc_cute | Vote: 0iu vk của a nha
2022-01-11T07:10:05Z
Ebe_chip_2k4 | Vote: 01 zót ặ=')
2022-01-11T07:10:05Z
nyc_ngoc_cute | Vote: 0thank cj nhìu nha
2022-01-11T07:10:36Z
DuolingoIsGud123 | Vote: 01 vote
2022-01-11T07:13:03Z
nyc_ngoc_cute | Vote: 0thank e nhìu nha
2022-01-11T07:50:40Z
Phuong-xau_traii | Vote: 01 vote nha a
2022-01-11T07:15:54Z
nyc_ngoc_cute | Vote: 0thank iêm nhìu nha
2022-01-11T07:50:30Z
Phuong-xau_traii | Vote: 0Kcj nhâ a
2022-01-11T08:08:11Z
MiNara____ | Vote: 0vote nhă cj gái
2022-01-11T07:16:52Z
nyc_ngoc_cute | Vote: 0thank nhă
2022-01-11T07:50:19Z
Zen-Kawaii | Vote: 0999999999999999999999999999999999999999999999 zote nha
2022-01-11T07:17:33Z
nyc_ngoc_cute | Vote: 0thank nha
2022-01-11T07:50:13Z
phucanhnguyen12 | Vote: 0quá đầy đủ, 1 vote nha^^
2022-01-11T07:19:30Z
nyc_ngoc_cute | Vote: 0thank bn nhìu nha
2022-01-11T07:50:05Z
Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0Vote nha
2022-01-11T07:22:15Z
nyc_ngoc_cute | Vote: 0camon ạ
2022-01-11T07:49:27Z
Rimuru_2k11 | Vote: 01vote
2022-01-11T07:36:43Z
nyc_ngoc_cute | Vote: 0thank e nhìu nha
2022-01-11T07:49:16Z
-...Kevin...- | Vote: 01 vote nha anh
2022-01-11T08:56:02Z
Ichika_2k... | Vote: 01 vote
2022-01-11T12:08:05Z