M..Kin..M
Vote: 6
Helloo các Pạn :33
Allele: gen tương ứng
DNA fingerprint: dấu tay DNA
DNA ligation: sự kết nối DNA
DNA replication: sự tái tạo DNA
Abiotic factor: yếu tố vô sinh
Acid rain: mưa axit
Acquired Immune Deficiency Syndrome ( AIDS ): Hội chứng suy giảm hệ thống miễn dịch ở người
Adaptive trait: đặc tính thích nghi
Agar: chất thạch
Air pollution: ô nhiễm không khí
Recombinant DNA: AND tái tổ hợp
Reproductive cell: tế bào sinh sản
Restriction enzyme: enzyme giới hạn
Salivary glands: tuyến nước bọt
Artificial selection: chọn lọc nhân tạo
Asexual reproduction: sinh sản vô tính
Alveoli: phế nang
Amino acid: acid amino
Amylase: men phân giải tinh bột
Analyze: phân tích
Ancestry: nguồn gốc, tổ tiên
Respiration system: hệ hô hấp
Antibiotic: chất kháng sinh
Antibody: kháng thể
Antiseptic: thuốc sát trùng
Autosomal: nhiễm sắc thể thường
Axon: sợi, trục tế bào
Bacteria: vi khuẩn
Base pairing rules: quy tắc ghép đôi ba zơ
Biochemical: thuộc về hóa sinh học
Biological diversity: sinh học đa dạng
Biotechnology: kỹ thuật sinh học
Blood: máu
Blood detoxification: giải độc máu
Bond: sự liên kết
Breeding season: mùa giao cầu
Cancer: ung thư
Carbon: chất cac- bon/ chất than
Catalyst: chất xúc tác, vật xúc tác
Cell division: phân bào
Cell respiration: sự hô hấp của tế bào
Cellular change: thay tế bào
Cellular immune response: sức đề kháng
Cell wall: thành tế bào
Characteristic: tính chất, đặc tính
Chemical reaction: phản ứng hóa học
Chlorophyll: diệp lục tố
Chloroplast: lạp lục
Chromosome: nhiễm sắc thể
Cilia: lông mao
Circulatory system: hệ tuần hoàn
Cladistics: sự phân nhánh huyết thống
Climate change: sự thay đổi khí hậu
Coal: than đốt
Compromised immune system: hệ thống miễn dịch thỏa hiệp.
Crossing over: sự lai giống
Cytoplasm: bào tương
Deaminated: khử a min
Decomposer: vi khuẩn làm mục rữa
Detoxify: khử độc
Diffusion: sự khuếch tán
Diploid: lưỡng bội
Divergence: sự phân kì
Experimental error: sai sót thí nghiệm
Fatty acid: axit béo
Fermentation: sự lên men
Flu virus: vi trùng cúm
Fluid: chất lỏng
Fossil: hóa thạch
Gamete: giao tử
Gel electrophoresis: điện di trong dung dịch đặc
Gene code: mã số di chuyền
Genome: bộ di chuyền
Glycogen: gly- co-zen
Greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính
Vote đi chời :')
Nguồn : Tham khảo một chút xíu à =)))
2022-01-11T09:34:15Z
MiNara____ | Vote: 0tâm ling ,đang học sih đọc đc bài này ak,1vote
2022-01-11T09:38:20Z
M..Kin..M | Vote: 0Thanks
Bạn k mấy vậy ặ
2022-01-11T09:39:40Z
MiNara____ | Vote: 0k4 ạ,có j ko ạ?
2022-01-11T09:39:57Z
M..Kin..M | Vote: 0Vậy cj hơn e rất rất nhìu tuổi luôn gòi :')
2022-01-11T09:41:49Z
MiNara____ | Vote: 0k mấy iem??
2022-01-11T09:42:45Z
M..Kin..M | Vote: 0dạ k9 ặ
2022-01-11T09:44:29Z
MiNara____ | Vote: 0chat nx bị khóa bài ă iem
2022-01-11T09:45:32Z
M..Kin..M | Vote: 0Thanks cj
2022-01-11T09:47:27Z
Yashashree0982 | Vote: 01 vote
2022-01-11T10:00:49Z
M..Kin..M | Vote: 0Thanks ặ
2022-01-11T10:02:53Z
Yashashree0982 | Vote: 0kcj
2022-01-11T10:03:24Z
tracie.bik.bayy_ | Vote: 01 vote nkó
2022-01-11T10:01:46Z
-...Kevin...- | Vote: 01 vote nha bn
2022-01-11T10:13:13Z
Phuong-xau_zaiii | Vote: 01 vote nha Lù
2022-01-11T10:13:33Z
Ebe_chip_2k4 | Vote: 01 zót nak e:3
2022-01-11T10:32:16Z
Rimuru_2k11 | Vote: 01vote
2022-01-11T11:35:42Z