danh sách bài viết

Từ vựng tiếng Anh về Hoạt động thường ngày =)))

nhungoc2k8
Vote: 10

( Với bữa ăn trong ngày (sáng, chiều, tối) thường dùng từ have phía trước nó )

Have breakfast: Ăn sáng

Have dinner: Ăn tối

Have lunch: Ăn trưa

Listen to music: nghe nhạc

Go to work: Đi làm

Go to school: Đi học

Come home from work: Đi làm về

Hang out with friend: Đi chơi với bạn

Feed cat/dog: cho chó / mèo ăn

Do gardening: làm vườn

Surf internet: Lướt web

Play games: Chơi game

Take a break: Nghỉ giải lao

Clean the room: Dọn dẹp phòng

Dump the trash: Đổ rác

Wake up: Thức dậy

Get up: Thức dậy

Brush your teeth: Đánh răng

Wash your face: Rửa mặt

Cook dinner: Nấu bữa tối

Take a bath/ shower: tắm bồn/ tắm vòi hoa sen.

Watch TV: Xem TV

Study: Học

Read book: Đọc sách

Write a book: Viết sách

( ko có nguồn, hơi ít mong các bạn thông cảm =))

2022-01-11T13:06:55Z

17 bình luận

nhungoc2k9 | Vote: 1

bổ ích tặng chỉ 1 vote nè =>

2022-01-11T13:09:09Z


nhungoc2k8 | Vote: 0

cảm ơn em

2022-01-11T13:11:13Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

1vote

2022-01-11T13:08:50Z


nhungoc2k8 | Vote: 0

Cảm ơn em nhoa

2022-01-11T13:10:56Z


Rimuru_2k11 | Vote: 1

kcj thưa chj

2022-01-11T13:11:47Z


nhungoc2k8 | Vote: 0

dù sao cũng phải cảm ơn em nha

2022-01-11T13:12:14Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

dù sao cũng phải vote chị nha

2022-01-11T13:18:00Z


nhungoc2k8 | Vote: 0

=))))

2022-01-11T13:18:43Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

=)))))))))

2022-01-11T13:20:40Z


thunguyen1172012 | Vote: 0

1vote kna

2022-01-11T13:10:20Z


nhungoc2k8 | Vote: 0

cảm ơn bạn =)))

2022-01-11T13:11:26Z


M..Kin..M | Vote: 0

Vote ặ

2022-01-11T13:14:30Z


nhungoc2k8 | Vote: 0

cảm ơn bạn nhiều =)))

2022-01-11T13:15:44Z


Sco-boy_2k9 | Vote: 0

1 Vote

2022-01-11T13:14:48Z


nhungoc2k8 | Vote: 0

thank kìu nhoa :)

2022-01-11T13:15:30Z


Ichika_2k... | Vote: 0

2022-01-11T13:58:26Z


CHLD999 | Vote: 0

hay

2022-01-11T14:01:33Z