Kitty_Yen
Vote: 3
1 To nurtureˈnɜː.tʃər Nuôi dưỡng
2 To behave bɪˈheɪv Cư xử (đúng đắn)
3 To fly kite flaɪkaɪt : Thả diều
4 To shoot marbles ʃuːtˈmɑr·bəlz : Bắn bi
5 To jump ropes dʒʌmprəʊp : Nhảy dây
6 To be inferior to someone ɪnˈfɪə.ri.ər : Cảm thấy yếu kém hơn ai đó
7 Peer pɪər Bạn bè đồng trang lứa
8 Characteristic ˌkær.ək.təˈrɪs.tɪk Tính cách
9 Prospective career prəˈspek.tɪv kəˈrɪər Sự nghiệp tương lai
10 Extra class ˈek.strə klɑːs Lớp học thêm
2022-01-14T00:51:34Z
.hecker. | Vote: 0Hay nha :D
2022-01-14T01:10:14Z
Kitty_Yen | Vote: 0sao mik thấy mik toàn có unvote ko vậy nếu mik vi phạm cái j thì cứ nói cho mik bít ik
2022-01-14T01:53:29Z
NhatLongVN | Vote: 01zote nhé
2022-01-14T08:35:54Z
Kitty_Yen | Vote: 0cám ơn nha
2022-01-14T08:49:29Z
Yashashree0982 | Vote: 01 vote
2022-01-14T09:09:58Z
MiNara____ | Vote: 0có nguồn ko pé,cj thấy có phiên âm:))
2022-01-14T12:18:13Z