danh sách bài viết

[chèo_m_n][Thảo_nè] Từ zựng về toán học >< ##

bee_2011
Vote: 10

hế hế nhoa !!!!

  1. TỔNG HỢP NHỮNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TOÁN HỌC CƠ BẢN

Circle /'sə:kl/ hình tròn Square /skweə/ hình vuông

Triangle /'traiæηgl/ hình tam giác Rectangle /'rek¸tæηgl/ hình chữ nhật

Pentagon /'pentə¸gɔn/ hình ngũ giác Hexagon /'heksəgən/ hình lục giác

Oval /ouvl/ hình bầu dục Cube /kju:b/ hình lập phương

Pyramid /'pirəmid/ hình chóp Sphere /sfiə/ hình cầu

Times /taims/ lần Multiply /'mʌltiplai/ nhân

Divide /di'vaid/ chia Equal /'i:kwəl/ bằng

Minus /'mainəs/ âm Plus /plʌs/ dương

Addition /ə'dɪʃn/ phép cộng Multiplication /¸mʌltipli'keiʃən/ phép nhân

Subtraction /səb'trækʃən/ phép trừ Division /dɪ'vɪʒn/ phép chia

Arithmetic /ə'riθmətik/ số học Algebra /'ældʤibrə/ đại số

Geometry /ʤi'ɔmitri/ hình học Add /æd/ cộng

Subtract /səb'trækt/ trừ Take away /teik ə'wei/ trừ đi

Squared /skweəd/ bình phương Parallel /'pærəlel/ song song

Length /leɳθ/ chiều dài Width wɪtθ/ chiều rộng

Height /hait/ chiều cao Fraction /'frækʃən/ phân số

Total /'təʊtl/ tổng Percent /pəˈsent/ phần trăm

Volume /'vɔlju:m/ dung lượng Straight line /streɪt lain/ đường thẳng

Curve /kə:v/ đường cong Angle /'æɳgl/ góc

Right angle /rait 'æɳgl/ góc vuông Radius /'reidiəs/ bán kính

Diameter /dai'æmitə/ đường kính Percentage /pə´sentidʒ/ tỷ lệ phần trăm

Decimal /'desiməl/ thập phân Square root /skweə ru:t/ căn bình phương

Circumference /sə:'kʌmfərəns/ chu vi đường tròn

Decimal point /'desiməl pɔint/ dấu thập phân

  1. TỔNG HỢP NHỮNG TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TOÁN HỌC NÂNG CAO ĐỂ THI OLYMPIC

Adjacent pair: Cặp góc kề nhau Central angle: Góc ở tâm

Chord: Dây cung Circumference: Chu vi

Collinear: Cùng đường thẳng Coplanar: Cùng một mặt phẳng

Concentric : Đồng tâm Cone: Hình nón

Congruent: Bằng nhau Cube: Hinh khối

Cylinder: Hình trụ Decagon: Thập giác

Diameter: Đường kính Equilateral triangle: Tam giác đều

Fraction: Phân số Heptagon: Thất giác

Hexagon: Lục giác Inscribed angle: Góc nội tiếp

Isosceles triangle: Tam giác cân difference: hiệu

sum: tổng quotient: thương số

cyclic: nội tiếp (adj) speed: vận tốc

circumscribed: ngoại tiếp median: trung tuyến

Perimeter: chu vi area: diện tích

inequality: bất đẳng thức similar; congruent: đồng dạng

Similar triangles: tam giác đồng dạng. prism; cylinder: hình lăng trụ

abacus: Bàn tính abridge: Rút gọn, làm tắt

abscissa: Hoành độ abscissae: Hoành độ

absolute: Tuyệt đối absolute value: Giá trị tuyệt đối

abut: (a.): Chung biên, kề sát accuracy: Độ chính xác

accurate: Chính xác add: Cộng vào, thêm vào, bổ sung

addend: Số hạng (của tổng) adder: Bộ cộng

algebraic ~: Bộ cộng đại số amplitude ~: Bộ cộng biên độ

addition: Phép cộng additive: Cộng tính

additivity: (tính chất) cộng tính adinfinitum (Latin): Vô cùng

adjoin: Kề, nối, chung biên adjoint: Liên hợp

affinity: Phép biến đối afin

finite : Tập hợp hữu hạn

product : Tập hợp tích

linear : Sự gộp tuyến tính

rectangular parallelepiped: hình hộp chữ nhật

Kites: Tứ giác có 2 cặp cạnh kề bằng nhau

root (of equation); solution (algebra): nghiệm

abbreviate: Viết tắt; nhiều khi được viết tắt thành abv.

Abelian: có tính giao hoán (đặt theo tên nhà toán học Abel)

acnode : Điểm cô lập (của đường cong)

acyclic: (a.) Không tuần hoàn, phi tuần hoàn

acyclicity: Tính không tuần hoàn, tính xilic

~ of differential quation: Phương trình vi phân liên hợp

affinor: Afinơ, toán từ biến đổi tuyến tính

aggregate: 1. (n.) Tập hợp, bộ; 2, (v.) tụ tập lại

Interior angle: Góc có đỉnh nằm trong đường tròn

Cubic: Đơn vị khối ( Cm3: cubic centimeters,...)

Acute: Nhọn (Acute angle: góc nhọn; acute triangle: tam giác nhọn)

Alternate exterior: So le ngoài (Không nhất thiết phải bằng nhau)

Alternate interior: So le trong (Không nhất thiết phải bằng nhau

Arc: Cung (Minor arc: cung nhỏ; major arc: cung lớn)

Complementary: Phụ nhau (Không kề với nhau)

Corresponding pair: Cặp góc đồng vị (Không nhất thiết phải bằng nhau)

cúi cùn thì bai bai

2022-01-14T09:01:26Z

16 bình luận

ngGamingPr | Vote: 1

1 vote

2022-01-14T12:37:23Z


tracie.bik.bayy_ | Vote: 1

1 vote nà

2022-01-14T13:23:38Z


_mitxynkzais1tg | Vote: 1
bài này mít cũng có lm rồi bn ưi =)))
2022-01-14T15:43:58Z


Yashashree0982 | Vote: 0

1 vote đầu

2022-01-14T09:02:23Z


bee_2011 | Vote: 1

thanh kiu nhóoo

2022-01-14T09:04:03Z


Yashashree0982 | Vote: 0

kcj

2022-01-14T09:07:19Z


Icon_2k7 | Vote: 0

1 vote cho NGTHAO2011 nka !

2022-01-14T09:03:01Z


bee_2011 | Vote: 1

cém on nhìuuu

2022-01-14T09:03:47Z


999ahaha | Vote: 0

1 vote

2022-01-14T09:04:26Z


bee_2011 | Vote: 1

thanks !!

2022-01-14T09:05:03Z


Ebe_chip_2k4 | Vote: 0

1 zót

2022-01-14T09:34:54Z


bee_2011 | Vote: 1

thanh chíp nhìu

2022-01-14T09:36:07Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 vote

2022-01-14T09:45:10Z


DuolingoIsGud123 | Vote: 0

1 vote

tui ko thik toán cho lém :(

2022-01-14T10:04:03Z


HongKhangT11 | Vote: 0

1 vote

2022-01-14T10:19:32Z


MiNara____ | Vote: 0

vote nkaa

2022-01-14T11:47:51Z