DuolingoIsGud123
Vote: 1
school:trường học
beatdown:hạ gục/kết liễu
nail:đinh
pen:bút mực
pencil:bút chì
film :phim
movie:bộ phim
horror film:phim kinh dị(tui hốt cái này lém)
notebook:vở
note:sổ
language:ngôn ngữ
car : xe ô tô
truck:ô tô tải
fruit:trái cây
lemon:chanh
water melon:dưa hấu
jackfruit:mít
pineapple:dứa/trái thơm/trái khóm
pear:quả lê
apple:táo
dragon:rồng($_$)
dragonfruit:thanh long
dragonfly:con chuồn chuồn
fly :bay/con ruồi
attack:tấn công
skills:kĩ năng
introduce:giới thiệu
mana:năng lượng
phone :điện thoại
mobile phone:điện thoại di động
smart phone :điện thoại thông minh
bored:buồn chán
tired:mệt mỏi
fine:tốt/khỏe
ĐÂY LÀ TUI TỰ NHỚ LẠI RỒI VIẾT NÊN KO CÓ NGUỒN NHA
BYEBYEE
2022-01-15T02:04:43Z
_Narukami_k45_ | Vote: 01 vote
2022-01-15T02:06:45Z
DuolingoIsGud123 | Vote: 0thanks 2 bn
2022-01-15T02:17:50Z