bee_2011
Vote: 11
Xưn chèo m...n...
zô bài đeeee
Chemistry: hoá học
Chemical: hoá chất
Chemist: nhà hoá học
Chemical action: tác dụng hoá học
Chemical analysis: hoá phân
Chemical substance: hoá chất
Chemical attraction: ái lực hoá học
Chemical products: hoá phân tích
Chemical properties: tính chất hoá học
Chemical energy: năng lượng hoá vật
Chemical fertilizer: phân hoá học
Chemosynthesis: hoá tổng hợp
Chemotherapy: hoá liệu pháp
Alkali metals or alkaline: kim loại kiềm
Aliphatic compound: hợp chất béo
Analytical chemistry: hoá học phân tích
Analyze: hoá nghiệm
Atomic energy: năng lượng nguyên tử
Applied chemistry: hoá học ứng dụng
Atom: nguyên tử
Aluminum alloy: hợp kim nhôm
Atomic density weight: nguyên tử lượng
Atom: nguyên tử
Atomic energy: năng lượng nguyên tử
Balance: cân bằng
Biochemical: hoá sinh
Bivalent or divalence: hoá trị hai
By nature: bản chất
Break up: phân huỷ
Chain reaction: phản ứng chuyền
Compose: cấu tạo
Caloricfic radiations: bức xạ phát nhiệt
Concentration: nồng độ
Compound: hợp chất
Crystal or crystalline: tinh thể
Condensation heat: nhiệt đông đặc
Distil: chưng cất
Electrolysis: điện phân
Effect: tác dụng
Electrolytic dissociation: điện ly
Element: nguyên tố
Elementary particle: hạt cơ bản
Exothermal/ exothermic: phát nhiệt
Fusion power: năng lượng nhiệt hạch
Etreme / extremun: cực trị
H-N Hydrolysis: thuỷ phân
Interact: tác dụng lẫn nhau
Liquid: chất lỏng
Liquify: hoá lỏng
Mineral substance: chất vô cơ
Nonferrous metals: kim loại màu
O-Z Organic substance: chất hữu cơ
Precious metals: kim loại quý
Pecipitating agent: chất gây kết tủa
Pressure: áp suất
Prepare: điều chế
Propellant: chất nổ đẩy
Pyrochemistry: hoá học cao nhiệt
Physical chemistry: hoá học vật lý
Polarize: phân cực
Polarizer: chất phân cực
Pressure: áp suất
Quantic: nguyên lượng
Radiating energy: năng lượng bức xạ
Reactant: chất phản ứng
Reactor: lò phản ứng
Reaction / react / respond react: phản ứng
Research: nghiên cứu
Secondary effect: tác dụng phụ
Side effect: phản ứng phụ
Semiconductor: chất bán dẫn
Solidify: đông đặc
Straight: nguyên chất
Test [chemically]: hoá nghiệm
Touch: tiếp xúc
Volume: thể tích
Phòng thí nghiệm tiếng Anh là gì? Những từ vựng về dụng cụ trong phòng thí nghiệm
A-G Aluminium foil: Giấy bạc
acupuncture needle: Kim châm cứu
alcohol burner: Đèn cồn
analytical balance: Cân phân tích
bunchner flask: Bình lọc hút chân không
buck reflex hammer: Búa gõ thử phản xạ
beaker: Cốc đong
bunsen burner: Đèn bunsen
bunchner funnel: Phễu lọc hút chân không
Cotton wool: Bông gòn
crucible: Chén nung
chromatography column: Cột sắc ký
clamp: Dụng cụ kẹp
cellulose- dialysis tubing celllose membrane: Màng lọc thẩm thấu
Condenser: Ống sinh hàn
desccicator: Bình hút ẩm
dispensing bottle: Bình tia
desciccator bead: Hạt hút ẩm
Dropper: Ống nhỏ giọt
evaporating flask: Bình cầu cô quay chân không
Erlenmeyer Flask: Bình tam giác
flat bottom florence flask: Bình cầu cao cổ đáy bằng
filter paper: Giấy lọc
face mask: Khẩu trang
Funnel: Phễu
Falcon tube: Ống ly tâm
flourescent microscope: Kính hiển vi huỳnh quang
glass rod: Đũa thủy tinh
glass bead: Hạt thủy tinh
Glass spreader: Que trải thủy tinh
goggle: Kính bảo hộ
H-N humidity indicator paper: Giấy đo độ ẩm
Lab coat: Áo blouse
laboratory bottle: Chai trung tính
microscope: Kính hiển vi
Measuring cylinder: Ống đong
mortar and pestle: Chày và cối
medical glove: Găng tay y tế
microscope slide: Lam kính
measuing cylinder: Ống đong
microtiter plate: Tấm vi chuẩn
nitrogen and protein determination system: Máy chưng cất đạm
O-Z overhead stirrer: Máy khuấy đũa
Pipette Tip: Đầu tip
petri dish: Đĩa petri
petrifilm plate: Đĩa petrifilm
precision balance: Cân kỹ thuật
pressure gauge: Đồng hồ đo áp suất
pH meter: Máy đo pH
ring clamp: Vòng đỡ
recirculating chiller: Bộ làm mát tuần hoàn
rubber button: Nút cao su
round bottom flask: Bình cầu cao cổ đáy tròn
sampling bottle: Bình đựng mẫu
stirring bar: Cá từ
syrine filter: Đầu lọc syrine
sulphite indicator paper: Giấy thử sulphite
scissor: Kéo
scoop: Muỗng
sampling tube: Ống lấy mẫu
stirrer shaft: Trục khuấy
scrubber: Bộ hút và trung hòa khí độc
Seive: Sàn rây
thermometer: Đồng hồ đo nhiệt độ
three neck round bottom flask: Bình cầu ba cổ đáy tròn
two neck round botton flask: Bình cầu hai cổ đáy tròn
test tube cleaning brush: Chổi ống nghiệm
Test tube rack: Gía đỡ ống nghiệm
Tweezer, forcep: Kẹp nhíp
Test tube holder: Kẹp ống nghiệm
Test tube: Ống nghiệm
Ultrapure water system: Máy lọc nước siêu sạch
UV lamp: Đèn UV
Volumetric Flask: Bình định mức
vacuum pump: Bơm chân không
vacuum oven: Lò nung chân không
weighing paper: Giấy cân
wire gauze: Miếng amiang
water distiller: Máy cất nước
Kim loại tiếng Anh là gì? Bộ từ vựng về kim loại trong tiếng Anh chuyên ngành hóa học
Aluminium/ælju’minjəm/: nhôm
Bronze/brɔnz/: đồng thiếc
Brass/brɑ:s/: đồng thau
Copper/’kɔpə/: đồng đỏ
Iron/aiən/: sắt
Gold/gould/: vàng
Magnesium/mæg’ni:ziəm/: Ma-giê
Lead/led/: chì
Nickel/’nikl/: mạ kền
Mercury/mə:kjuri/: thủy ngân
Platinum/plætinəm/ : bạch kim
Steel/sti:l/: thép
Silver/’silvə/: bạc
Uranium/ju’reiniəm/: urani
Tin/ tin/ : thiếc
Alloy: hợp kim
Bivalent or divalence: hoá trị hai
Antirust agent: chất chống gỉ
Cast alloy iron: hợp kim gang
Rough cast metals: kim loại nguyên
Sectomic metals: kim loại dễ chảy
Metallography: kim loại học
Nonferrous metals: kim loại màu
Hóa mỹ phẩm tiếng Anh là gì?
Beauty products: sản phẩm làm đẹp
Premium cosmetics: mỹ phẩm cao cấp
Natural cosmetics: mỹ phẩm thiên nhiên (các thành phần sử dụng lấy từ thiên nhiên)
Normal skin: da thường (loại da)
Dry skin: da khô
Oil control: kiểm soát nhờn
Body milk: kem dưỡng thể
Shaving cream: kem cạo râu
Cream liner: kem lót
Cleasing milk: sữa tẩy trang
Skin loition: dung dịch săn da
Blusher: phấn má
Lipstick: son môi
Eyebrow pencil: chì kẻ mắt
Perfume: nước hoa
Deodorant: phấn thơm
Eyeliner: kẻ mắt nước
Mascara: cây chuốt mi
Whitening cream: kem làm trắng da
Blush pink: phấn má hồng
Hóa chất tiếng anh là gì?
Actinium: Actini
Argonum: Agon
Carboneum: Cacbon
Stannum: Thiếc
Curium: Curium
Kalium: Kali
Nitrogenium: Nitơ
Fluorum: Flo
Phosphorus: Phốtpho
Helium: Heli
Magnesium: Magiê
Chlorum: Clo
Chromium: Crom
Iodum: Iốt
Silicium: Silic
Oxygenium: Ôxy
Manganum: Mangan
Cuprum: Đồng
Niccolum: Niken
Plumbum: Chì
Platinum: Bạch kim
Hydrargyrum: Thủy ngân
Sulphur: Lưu huỳnh
Scandium: Scandi
Natrium: Natri
Argentum: Bạc
Titanium: Titan
Uranium: Urani
Calcium: Canxi
Hydrogenium: Hiđrô
Zincum: Kẽm
Aurum: Vàng
Ferrum: Sắt
Trong phần hóa chất tiếng Anh là gì, bạn cũng nên biết tên của những hợp chất thông dụng trong tiếng Anh: Carbon dioxide: CO2
Carbon monoxide: CO
Nitrogen dioxide: NO2
Dinitrogen oxide: N2O
Nitrogen oxide: NO
Dinitrogen tetroxide: N2O4
Sulphur dioxide: SO2
Sulphur trioxide: SO3
Suphuric acid: H2SO4
Hydrochloric acid: HCl
Nitric acid: HNO3
Phosphorus pentachloride: PCl5
Bảng tuần hoàn tiếng Anh Phần cuối cùng trong bài viết từ điển tiếng Anh chuyên ngành hóa học là Bảng tuần hoàn tiếng Anh. Trong tiếng Anh, từ này được dịch sang là Bảng tuần hoàn các nguyên tố hóa học dịch là: periodic table of chemical elements
Vậy bảng tuần hoàn tiếng Anh có khác gì so với tiếng Việt không? Câu trả lời là không. bảng tuần hoàn tiếng Anh, tiếng Việt hay tiếng Trung,…đều có nội dung giống nhau, có khác cũng chỉ là tên và một số chú thích nhỏ mà thôi. Bạn có thể xem bảng tuần hoàn tiếng Anh dưới đây:
Dịch nghĩa các chú thích của bảng tuần hoàn tiếng Anh Alkali metals: Kim loại kiềm
Akaline earth metals: Kim loại kiềm thổ
Transitional metals: Kim loại chuyển tiếp
Other metals: Kim loại khác
Nonmetals: Á kim
Noble gases: khí trơ
Lanthanide series: các chất phóng xạ
Actinide series: họ actini
Automic number: Số nguyên tử
Automic weight: khối lượng nguyên tử
Symbol: Ký hiệu
hết rùi nè
ngùn : byebye
2022-01-15T02:41:30Z
Ebe_chip_2k4 | Vote: 01 zót nka e
2022-01-15T02:43:39Z
bee_2011 | Vote: 0thanh kiu chíp
2022-01-15T03:03:27Z
__Yukari__ | Vote: 01 vote
2022-01-15T05:36:47Z
ngGamingPr | Vote: 01 vote nha
2022-01-16T11:54:03Z