danh sách bài viết

(Hello!)TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ CON VẬT

Meocute2k12
Vote: 11

A: Từ vựng tiếng Anh về con vật - Các loài động vật hoang dã ở Châu Phi

  1. Zebra – /ˈziː.brə/: Con ngựa vằn

  2. Lioness – /ˈlaɪ.ənis/: Sư tử (cái)

  3. Lion – /ˈlaɪ.ən/: Sư tử (đực)

  4. Hyena – /haɪˈiː.nə/: Con linh cẩu

  5. Gnu – /nuː/: Linh dương đầu bò

  6. Baboon – /bəˈbuːn/: Khỉ đầu chó

  7. Rhinoceros – /raɪˈnɒs.ər.əs/: Con tê giác

  8. Gazelle – /gəˈzel/: Linh dương Gazen

  9. Cheetah – /ˈtʃiː.tə/: Báo Gêpa

  10. Elephant – /ˈel.ɪ.fənt/: Von voi

B: Từ vựng tiếng Anh về con vật: Các loài chim

  1. Owl – /aʊl/: Cú mèo

  2. Eagle – /ˈiː.gl/: Chim đại bàng

  3. Woodpecker – /ˈwʊdˌpek.əʳ/: Chim gõ kiến

  4. Peacock – /ˈpiː.kɒk/: Con công (trống)

  5. Sparrow – /ˈspær.əʊ/: Chim sẻ

  6. Heron – /ˈher.ən/: Diệc

  7. Swan – /swɒn/: Thiên nga

  8. Falcon – /ˈfɒl.kən/: Chim ưng

  9. Ostrich – /ˈɒs.trɪtʃ/: Đà điểu

  10. Nest – /nest/: Cái tổ

  11. Feather – /ˈfeð.əʳ/: Lông vũ

  12. Talon – /ˈtæl.ən/: Móng vuốt

C: Từ vựng tiếng Anh về con vật: Các con vật ở dưới nước

  1. Seagull – /ˈsiː.gʌl/: Mòng biển

  2. Octopus – /ˈɒk.tə.pəs/: Bạch tuộc

  3. Lobster – /ˈlɒb.stəʳ/: Tôm hùm

  4. Shellfish – /ˈʃel.fɪʃ/: Ốc

  5. Jellyfish – /ˈdʒel.i.fɪʃ/: Con sứa

  6. Killer whale – /ˈkɪl.əʳ weɪl/: Loại cá voi nhỏ mầu đen trắng

  7. Squid – /skwɪd/: Mực ống

  8. Fish – fin – /fɪʃ. fɪn/ – Vảy cá

  9. Seal – /siːl/: Chó biển

  10. Coral – /ˈkɒr.əl/: San hô

D: Từ vựng tiếng Anh về con vật: các loài thú

  1. Moose – /muːs/: Nai sừng tấm {ở phía bắc châu Phi, Âu, Á)

  2. Boar – /bɔːʳ/: Lợn hoang (giống đực)

  3. Chipmunk – /ˈtʃɪp.mʌŋk/: Sóc chuột

  4. Lynx (bobcat) – /lɪŋks/ (/’bɔbkæt/): Mèo rừng Mĩ

  5. Polar bear – /pəʊl beəʳ/: Gấu bắc cực

  6. Buffalo – /ˈbʌf.ə.ləʊ/: Trâu nước

  7. Beaver – /ˈbiː.vəʳ/: Con hải ly

  8. Porcupine – /ˈpɔː.kjʊ.paɪn/: Con nhím

  9. Skunk – /skʌŋk/: Chồn hôi

  10. Koala bear – /kəʊˈɑː.lə beəʳ/: Gấu túi

E: Từ vựng tiếng Anh về con vật: các loài côn trùng

  1. Caterpillar -/ˈkæt.ə.pɪl.əʳ/: Sâu bướm

  2. Praying mantis – /preiɳˈmæn.tɪs/: Bọ ngựa

  3. Honeycomb – /ˈhʌn.i.kəʊm/: Sáp ong

  4. Tarantula – /təˈræn.tjʊ.lə/: Loại nhện lớn

  5. Parasites – /’pærəsaɪt/: Kí sinh trùng

  6. Ladybug – /ˈleɪ.di.bɜːd/: Bọ rùa

  7. Mosquito – /məˈskiː.təʊ/: Con muỗi

  8. Cockroach – /ˈkɒk.rəʊtʃ/: Con gián

  9. Grasshopper – /ˈgrɑːsˌhɒp.əʳ/: Châu chấu

  10. Honeycomb – /ˈhʌn.i.kəʊm/: Sáp ong

F: Từ vựng tiếng anh về con vật - các loài động vật lưỡng cư

  1. Alligator – /ˈæl.ɪ.geɪ.təʳ/: Cá sấu Mĩ

  2. Crocodile – /ˈkrɒk.ə.daɪl/: Cá sấu

  3. Toad – /təʊd/: Con cóc

  4. Frog – /frɒg/: Con ếch

  5. Dinosaurs – /’daɪnəʊsɔː/: Khủng long

  6. Cobra – fang – /ˈkəʊ.brə. fæŋ/: Rắn hổ mang-răng nanh

  7. Chameleon – /kəˈmiː.li.ən/: Tắc kè hoa

  8. Dragon – /ˈdræg.ən/: Con rồng

  9. Turtle – shell – /ˈtɜː.tl ʃel/: Mai rùa

  10. Lizard – /ˈlɪz.əd/: Thằn lằn

G: Từ vựng tiếng Anh về con vật - các loài động vật nuôi

  1. Lamb – /læm/: Cừu con

  2. Herd of cow – /hɜːd əv kaʊ/: Đàn bò

  3. Chicken – /ˈtʃɪk.ɪn/: Gà

  4. Flock of sheep – /flɒk əv ʃiːp/: Bầy cừu

  5. Horseshoe – /ˈhɔːs.ʃuː/: Móng ngựa

  6. Donkey – /ˈdɒŋ.ki/: Con lừa

  7. Piglet – /ˈpɪg.lət/: Lợn con

  8. Female – /ˈfiː.meɪl/: Giống cái

  9. Male – /meɪl/: Giống đực

  10. Horse – /hɔːs/: Ngựa

Nguồn:Cho mình 1 zót nha ^-^

2022-01-15T04:40:39Z

11 bình luận

phucanhnguyen12 | Vote: 1

vote đầu nek

2022-01-15T04:41:18Z


Meocute2k12 | Vote: 0

thanks bn nè

2022-01-15T04:42:06Z


Ebe_chip_2k4 | Vote: 1

1 zót nkaa

2022-01-15T04:42:09Z


Meocute2k12 | Vote: 0

thanks chị

2022-01-15T04:42:40Z


ThanhTruc.2012 | Vote: 1

1 vote ( vừa đăng 1 bài xong đã đăng thêm 1 bài nữa,bái phục)

2022-01-15T04:42:38Z


Meocute2k12 | Vote: 1

thanks(vì mình đang rảnh ^-^)

2022-01-15T04:43:21Z


_Kirito_k65_ | Vote: 1

1 vote

2022-01-15T05:41:48Z


Meocute2k12 | Vote: 0

thanks

2022-01-15T05:56:40Z


NoName9k | Vote: 1

ok :>

2022-01-15T12:45:42Z


Meocute2k12 | Vote: 0

thanks

2022-01-16T05:05:53Z


Dunedune109 | Vote: 0

Hay lắm luôn nè <3

2022-01-17T12:57:59Z