NguyenThao092010
Vote: 6
Sau đây là những từ vựng Tiếng Anh về Phim ảnh mà mình biết, có gì sai sót bình luận cho mình bíc nhe: - Film buff: người am hiểu về phim ảnh - Cameraman: người quay phim - Extras: diễn viên quần chúng không có lời thoại - Screen: màn ảnh, màn hình - Film premiere: buổi công chiếu phim - Main actor: nam/nữ diễn viên chính - Entertainment: giải trí, hãng phim - Background: bối cảnh - Plot: cốt truyện, kịch bản - Scene: cảnh quay - Character: nhân vật - Trailer: đoạn giới thiệu phim - Cinematographer: người chịu trách nhiệm về hình ảnh - Movie maker: nhà làm phim - Director: đạo diễn - Film critic: người bình luận phim - Cast: dàn diễn viên - Scriptwriter: nhà biên kịch - Producer: nhà sản xuất phim - Movie star: ngôi sao, minh tinh màn bạc - Film review: bài bình luận phim - Filmgoer: người rất hay đi xem phim ở rạp
Những thể loại phim: - Action movie: phim hành động - Cartoon: phim hoạt hình - Horror movie: phim kinh dị - Family movie: phim gia đình - Crime & Gangster Films: Phim hình sự - War (Anti-war) Films: Phim về chiến tranh - Tragedy movie / phim bi kịch - Historical movie: phim cổ trang - Drama movie: phim chính kịch - Westerns Films: Phim miền Tây - Comedy: phim hài - Musical movie: phim ca nhạc - Sci-fi (science fiction) movie: phim khoa học viễn tưởng - Documentary: phim tài liệu - Sitcom movie: Phim hài dài tập - Romance movie: phim tâm lý tình cảm - Adventure movie: phim phiêu lưu
Những mẫu câu giao tiếp về phim ảnh: - I thought it was rubbish: Mình nghĩ nó (bộ phim) thật nhảm nhí - It was too slow-moving: Phim có tình tiết quá chậm - How often do you do go to the cinema?: Bạn có thường xuyên đi tới rạp chiếu bóng không? - It was very fast-moving: Phim có tình tiết rất nhanh - Who are the actors/actresses tin the movies?: Nam/nữ diễn viên đóng chính của bộ phim đó là ai thế? - She is a big fan of romance movies: Cô ấy thích phim lãng mạn lắm - I’m really into watching and commenting on movies: tôi thực sự rất thích phim ảnh và bình luận về phim ảnh - Who is your favorite actress or actor?: diễn viên nữ hoặc nam nào bạn yêu thích nhất? - What’s this film about again?: Nội dung phim này là về cái gì ấy nhỉ? - I love action movies: tôi yêu phim hành động - I don’t really like watching movies: tôi không thực sự thích xem phim - I don’t usually go to the cinema: tôi không thường xuyên đến rạp chiếu phim - What’s the most important factors that make a great movie?: Những yếu tố quan trọng nhất tạo ra một bộ phim hay là gì? - I am super into horror movies: tôi đam mê phim kinh dị cực kỳ - The plot was not quite complex, but it’s puzzling to figure the whole picture: Nội dung không phức tạp lắm, nhưng cũng khá khó để nhìn ra bức tranh tổng quát - It’s an English/French/Italian/Indian film: Đây là phim của nước Anh/Pháp/Ý/Ấn Độ - This film has English subtitles, you can turn it on: Phim này có phụ đề tiếng Anh đấy, bạn bật lên mà xem - It’s meant to be good, I guarantee you: Phim đáng xem lắm, tôi đảm bảo luôn Cảm ơn các bạn đã đọc!
2022-01-15T09:09:00Z
Michiru_Kaiou | Vote: 1Link á
2022-01-15T09:28:53Z
NguyenThao092010 | Vote: 0thanks
2022-01-15T10:24:40Z
_Narukami_k45_ | Vote: 0Enter 2 lần để cách dòng để đọc cho dễ đỡ bị rối
2022-01-15T09:21:25Z
Rimuru_2k11 | Vote: 0nhấn cách enter 2 lần cho dễ nhìn 1vote
2022-01-15T09:23:51Z
Michiru_Kaiou | Vote: 0hay quá mình cho bạn 1 vote nha ^^
2022-01-15T09:26:51Z
Michiru_Kaiou | Vote: 0à mà
2022-01-15T09:27:03Z
Michiru_Kaiou | Vote: 0có quà cho bạn nà
2022-01-15T09:27:15Z