danh sách bài viết

Từ vựng tiếng Anh về thiết bị máy tính (Bài đầu ủng hộ mk nha!) Don't Spam =)

Junore_kun.pptx
Vote: 5

cable: dây

desktop computer (thường viết tắt là desktop): máy tính bàn

hard drive: ổ cứng

keyboard: bàn phím

laptop: máy tính xách tay

monitor: phần màn hình

mouse: chuột

PC (viết tắt của personal computer): máy tính tư nhân

power cable: cáp nguồn

printer: máy in

screen: màn hình

speakers: loa

tablet computer (thường viết tắt là tablet): máy tính bảng

wireless router: bộ phát mạng không dây

2022-01-16T01:18:05Z

10 bình luận

_Pe_LoLi_k12_ | Vote: 0

Bạn bấm enter 2 lần để dễ đọc nha

2022-01-16T01:19:48Z


Junore_kun.pptx | Vote: 0

Thanks bn

2022-01-16T01:20:16Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

1vote thiệt là thú zị

2022-01-16T01:26:54Z


Junore_kun.pptx | Vote: 0

Cảm ơn nhìu =)

2022-01-16T02:30:01Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

vote nkeee

2022-01-16T01:28:03Z


Junore_kun.pptx | Vote: 0

Thanks bn =)

2022-01-16T02:30:11Z


999ahaha | Vote: 0

1 vote cho bn nha

2022-01-16T01:38:40Z


Junore_kun.pptx | Vote: 0

=)

2022-01-16T02:30:35Z


MiNara____ | Vote: 0

từ part 2 qua,vx vote nok

2022-01-16T02:39:12Z


Ikono_sann | Vote: 0

1 vote nhá =)

2022-01-16T03:01:31Z