danh sách bài viết

(Hé lu!)TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ ĐỒ DÙNG TRONG PHÒNG KHÁCH

Meocute2k12
Vote: 5

– drapes /dreɪps/ rèm

– cushion /ˈkʊʃn/ cái đệm

– sofa /ˈsəʊfə/ ghế sopha

– rug: thảm trải sàn

– armchair /'ɑ:mt∫eə(r)/: ghế tựa

– banister /ˈbænɪstə(r)/ thành cầu thang

– bookcase /ˈbʊkkeɪs/: tủ sách

– ceiling /ˈsiːlɪŋ/: trần nhà

– ceiling fan /ˈsiːlɪŋ fæn/ quạt trần

– clock /klɒk/: đồng hồ

– coffee table / ˈkɒfi ˈteɪbl/: bàn uống nước

– cushion /ˈkʊʃn/ cái đệm

– desk /desk/: cái bàn

– drapes /dreɪps/ rèm

– end table: bàn vuông nhỏ thường để ở góc phòng

– fire /ˈfaɪə/ lửa

– fireplace /ˈfaɪəpleɪs/: lò sưởi

– frame /freɪm/ khung ảnh

– lampshade / ˈlæmpʃeɪd/: cái chụp đèn

– log /lɒɡ/ củi

– mantel / ˈmæntl/: bệ trên cửa lò sưởi

– ottoman /'ɒtəmən/: ghế dài có đệm

– painting /ˈpeɪntɪŋ/ bức ảnh

– recliner /rɪˈklaɪnə(r)/ ghế sa lông

– remote control /rɪˈməʊt kənˈtrəʊl/: điều khiển từ xa

– rug: thảm trải sàn

– sofa /ˈsəʊfə/ ghế sopha

– Sound system: dàn âm thanh

– speaker: loa

– staircase /ˈsteəkeɪs/ lòng cầu thang

– step /step/: bậc thang

– stereo system /ˈsteriəʊ ˈsɪstəm/ âm ly

– television / ˈtelɪvɪʒn/: ti vi

– vase /veɪs/ lọ hoa

– wall /wɔːl/: tường

– wall unit / wɔːl ˈjuːnɪt/ tủ tường

– wall-to-wall carpeting / wɔːl tə wɔːl ˈkɑːpɪtɪŋ/: thảm trải

Nguồn:Mình nè!

2022-01-16T06:36:26Z

6 bình luận

Error113 | Vote: 1

hoy ???

2022-01-16T06:49:47Z


Meocute2k12 | Vote: 0

hoy là hi -_-

2022-01-16T07:04:56Z


Rimuru_2k11 | Vote: 1

1unvote trong ngoặc kép

2022-01-16T09:11:13Z


Meocute2k12 | Vote: 0

thanks

2022-01-17T02:38:50Z


Yashashree0982 | Vote: 1

1 vote

2022-01-16T11:01:34Z


Meocute2k12 | Vote: 0

thanks

2022-01-17T02:39:02Z