DuolingoOnO
Vote: 1
allergic /əˈlɜːdʒɪk/: (adj.) dị ứng
batter /ˈbætə(r)/: (n.) hỗn hợp bột ướt
broth /brɒθ/: (n.) nước luộc thịt (nước xuýt)
chop /tʃɒp/: (v.) chặt, thái, bổ
cube /kjuːb/: (n.) miếng hình lập phương
curry /ˈkʌri/: (n.) món cà ri
deep-fry /diːp fraɪ/: (v.) rán ngập mỡ
drain /dreɪn/: (v.) trang trí món ăn
grate /ɡreɪt/: (v.) nạo
grill /ɡrɪl/: (v.) nướng
lasagne /ləˈzænjə/: (n.) một dạng mỳ Ý
lean /liːn/: (adj.) nạc (thịt)
marinate/ˈmærɪneɪt/: (v.)ướp
nutritious /njuˈtrɪʃəs/: (adj.) bổ dưỡng
peel /piːl/: (v.) gọt vỏ, bóc vỏ
pickle /ˈpɪkl/: (n.) dưa chua, dưa muối
portion /ˈpɔːʃn/: (n.) khẩu phần thức ăn
prawn /prɔːn/: (n.) tôm panđan
purée /ˈpjʊəreɪ/: (v.) xay nhuyễn
roast /rəʊst/: (v.) quay
shallot /ʃəˈlɒt/: (n.) hành khô
simmer /ˈsɪmə(r)/: (v.) om, ninh nhỏ lửa
simmer /ˈsimər/: Om
slice /slaɪs/: (v.) thái lát
spring roll /sprɪŋ rəʊl/: (n.) nem rán
sprinkle /ˈsprɪŋkl/: (v) Rắc
sprout /spraʊt/: (n.) rau mầm
squid /skwɪd/: (n.) mực ống
staple /ˈsteɪpl/: (n.) lương thực chính
starter /ˈstɑːtə(r)/: (n.)món khai vị
steam /stiːm/: (v.) hấp
stew /stjuː/: (v.) hầm
stir-fry /stɜː(r) fraɪ/: (v.) xào
tasteless /ˈteɪstləs/: (adj.) nhạt nhẽo
tender /ˈtendə(r)/: (adj.) mềm
thinly /ˈθɪnli/: (adv.) tạo ra lát mỏng
toss /tɒs/: (v.) đảo, lật đi lật lại
whisk /wɪsk/: (v.) đánh (trứng…)
2022-01-16T14:26:47Z
Caneko2k15 | Vote: 21 vote nhé=))) bn nhớ enter 2 lần để nhìn dễ dàng hơn nhé^-^
2022-01-16T15:34:53Z
DuolingoOnO | Vote: 1Cảm ơn ạ <3
2022-01-16T15:53:47Z
doom_slayer0132 | Vote: 21 vote
2022-01-16T15:58:04Z
DuolingoOnO | Vote: 0Cảm ơn ạ <3
2022-01-16T16:06:40Z
Rimuru_2k11 | Vote: 11vote
2022-01-17T10:33:24Z
DuolingoOnO | Vote: 0Cảm ơn ạ <3
2022-01-17T12:29:45Z