danh sách bài viết

Từ vựng Tiếng Anh chủ đề Côn trùng ♥♥♥

NguyenThao092010
Vote: 6

ant /ænt/: con kiến

bed bug /bed bʌɡ/: con rệp

bee /biː/: con ong

beetle /ˈbiːtl/: con bọ cánh cứng

butterfly /ˈbʌtərflaɪ/: con bướm

centipede /ˈsentɪpiːd/: con rết

cicada /sɪˈkeɪdə/: con ve sầu

cockroach /ˈkɑːkroʊtʃ/: con gián

louse /laʊs/: con chí

cricket ˈkrɪkɪt/: con dế

dragonfly /ˈdræɡənflaɪ/: con chuồn chuồn

earthworm /ˈɜːrθwɜːrm/: con giun đất

firefly /ˈfaɪərflaɪ/: con đom đóm

grasshopper /ˈɡræshɑːpər/: con cào cào

ladybug /ˈleɪdibʌɡ/: con bọ cánh cam

locust /ˈloʊkəst/: con châu chấu

mosquito /məˈskiːtoʊ/: con muỗi

scorpion /ˈskɔːrpiən/: con bò cạp

snail /sneɪl/: ốc sên

ai mún nghe cách đọc thì zô link nè nke: https: //tienganhonline.com/tu-vung/tu-vung-theo-chu-de/33-tu-vung-tieng-anh-chu-de-con-trung/

2022-01-17T02:49:34Z

11 bình luận

KimBao2k10 | Vote: 0

1 zọt nha

2022-01-17T02:52:47Z


NguyenThao092010 | Vote: 0

thanks ạ

2022-01-17T02:56:23Z


NhatLongVN | Vote: 0

1 vote nhé

2022-01-17T02:53:08Z


NguyenThao092010 | Vote: 0

thanks ạ

2022-01-17T02:56:23Z


PhmcKhu | Vote: 0

one vote

2022-01-17T03:04:30Z


NguyenThao092010 | Vote: 0

camon ạ ♪

2022-01-17T03:16:08Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 zót

2022-01-17T03:12:13Z


NguyenThao092010 | Vote: 0

camon ạ

2022-01-17T03:15:47Z


wanna-play | Vote: 0

1 vote

2022-01-17T03:46:48Z


Michiru_Kaiou | Vote: 0

1 dzót nhon

2022-01-17T07:41:32Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

1vote1vote

2022-01-17T10:18:00Z