danh sách bài viết

Những từ vựng tiếng anh về đất nước, chính trị, quân đội mà mình biết.

ThanhThao_2k10
Vote: 5

Hello mọi người, bài có hơi ít nhé !

Quốc gia: nation

Cách mạng: Revolution

Chiến tranh: War

Kẻ thù: Enemy

Xe tăng: Tank

Chiến trường: Battlefield

Khẩu súng: gun

Tên lửa: Rocket

Súng đại bác: Cannon

Tấn công: Attack

Trụ sở: Headquarters

Máy bay phản lực: Jet plane

Đội ngũ: Team

Hết bài rồi, bye bye mn. (◠‿◕)

2022-01-17T04:37:29Z

5 bình luận

111SyNguyen | Vote: 0

1tove

2022-01-17T04:40:30Z


MiNara____ | Vote: 0

hay mà ít vote quá cơ,vote nok

2022-01-17T05:34:13Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

1vote

2022-01-17T09:05:02Z


999ahaha | Vote: 0

thế là ok rùi

1 vote

2022-01-17T09:39:25Z


ThanhThao_2k10 | Vote: 0

Cảm ơn mn nhé

2022-01-21T00:43:57Z