danh sách bài viết

Hello các bạn, Vân đây | Từ vựng tiếng anh liên quan đến covid 19

TrngThBchV2
Vote: 5

1 . Pre-Covid-19 (adv): Trước Covid-19

2 . Post-Covid-19 (adv): Hậu quả Covid-19

3 . Lockdown (n): Đóng cửa/ không cho ra, vào, phong tỏa

4 . Quarantine (n/v): Giai đoạn cách ly

5 . Isolate (v): Cách ly

6 . Self-isolate (v): Tự cách ly

7 . PPE Covid-19 (Personal Protective Equipment for Covid-19): Thiết bị bảo hộ cá nhân đối với Covid-19

8 . Social distancing (v/n): Giãn cách xã hội

9 . Outbreak (n): Bùng phát

10 . Spread (v/n): Lan tràn/ Lây lan

11 . Symptom (n): Triệu chứng

12 . Case (n): Ca nhiễm

13 . Community transfer (n): Lây nhiễm trong cộng đồng

14 . Asymptomatic (adj): Người mắc Covid-19 nhưng không có triệu chứng

2022-01-17T08:41:07Z

3 bình luận

Ichika_2k... | Vote: 2

bn nhn enter 2 ln đ xung dòng nhá

1 vote
2022-01-17T08:42:07Z


Ichika_2k... | Vote: 0

enter

2022-01-17T08:50:38Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

1vote

2022-01-17T08:57:00Z