bee_2011
Vote: 6
1. Định nghĩa
– Động từ là một từ hay cụm từ diễn tả sự hiện hữu của một tình trạng hay sự thực hiện một hành động.
– Động từ là từ cho chúng ta biết người hoặc vật nào đó làm gì hoặc là gì (hoặc đang ở trạng thái gì). Động từ đôi khi được mô tả là “từ diễn tả hành động”. Điều này chỉ đúng một phần bởi vì nhiều động từ không diễn tả hành động, nhưng diễn tả sự tồn tại, diễn tả một tình trạng, trạng thái.
2. Phân loại động từ
Trợ động từ
Động từ thường (Nội động từ và ngoại động từ)
Động từ khuyết thiếu
1. Định nghĩa
– Trợ động từ (auxiliary verbs) là những động từ giúp tạo thành các dạng khác nhau của động từ chính. Khi giữ vai trò trợ động từ, những động từ này không mang ý nghĩa rõ rệt, mà chỉ giúp các động từ chính thành lập các thì, thái, cách.
I don’t go to work on Sunday. – (Mình không đi làm vào ngày chủ nhật)
2. Đặc tính chung của Trợ động từ (Auxiliary verbs)
S + aux. +not+ (V)
(aux. = auxiliary)
He is not here. (Anh ấy không có ở đây.)
They will not come on time. (Họ sẽ không đến đúng giờ)
Aux. +S+ (V)?
Is he at home? (Anh ấy có ở nhà không?)
S+V, + aux…..? hoặc
S+ aux. + not (+V), aux….?
You are a teacher, aren’t you? – (Bạn có phải là một giáo viên không?)
Yes, S+ aux.
No, S + aux. + not.
Does she live in England? – No, she doesn’t – (Cô ấy sống ở nước Anh à? – Không, cô ấy không sống ở đó.)
Động từ thường có ba hình thức
Động từ nguyên mẫu (infinitive)
Danh động từ (gerund)
Phân từ (participles)
1. Động từ nguyên mẫu
– Động từ nguyên mẫu (the infinitives) là hình thức cơ bản của động từ.
– Động từ nguyên mẫu có 2 dạng:
Nguyên mẫu có “to” (to-infinitive)
Nguyên mẫu không “to” (infinitive without to/ bare-infinitive)
A. Động từ nguyên mẫu có “to” (to-infinitive)
– Động từ nguyên mẫu có “to” được dùng:
It’s easy to learn English. – (Thật dễ để học tiếng Anh.)
I have a lot of homework to do tonight. – (Mình có rất nhiều bài tập phải làm vào tối nay.)
afford (có khả năng)
help (giúp đỡ)
manage (xoay xở)
demand (yêu cầu)
seem (dường như
prepare (chuẩn bị)
hope (hi vọng)
claim (tuyên bố)
threaten (đe dọa)
agree (đồng ý)
arrange (sắp xếp)
guess (đoán)
encourage (khuyến khích)
persuade (thuyết phục)
like (thích)
beg (cầu xin)
hate (ghét)
believe (tin)
remind (nhắc nhở)
help (giúp đỡ)
imagine (tưởng tượng)
cause (gây ra)
Ví dụ:
The doctor advised me to stay in bed for a few days. – (Bác sĩ khuyên tôi nên nằm nghỉ một vài ngày.)
He persuaded me to take the course. – (Anh ấy thuyết phục tôi tham gia khóa học đó.)
I don’t know what time to go. – (Tôi không biết mấy giờ nên đi.)
The weather is warm enough to go fishing. – (Thời tiết đủ ấm áp để có thể đi câu.)
B. Động từ nguyên mẫu không to (infinitive without to/ bare-infinitive)
– Sau các động từ khuyết thiếu (trừ ought)
He should give up smoking. – (Ông ấy nên từ bỏ hút thuốc lá.)
They will come here tomorrow. – (Họ sẽ đến đây vào ngày mai.)
– Sau “make + tân ngữ”, “let+ tân ngữ
His mother makes him clean the floor every day. – (Mẹ anh ấy bắt anh ấy phải lau sàn nhà hàng ngày.)
He let me drive his car. – (Anh ấy cho phép tôi lái ô tô của anh ấy.)
– Sau had better và would rather
It is cold. You had better wear a coat when going out. – (Trời lạnh. Bạn nên mặc áo khoác khi ra ngoài.)
2. Danh động từ (gerund)
Danh động từ là những động từ tận cùng là đuôi “–ing”.
Những động từ có danh động từ theo sau:
admit (chấp nhận)
anticipate (ngóng đợi)
avoid (tránh)
Consider (xem xét)
defer (hoãn lại)
delay (trì hoãn)
dislike (ghét)
deny (từ chối)
discuss (thảo luận)
– Sau các giới từ
He is interested in reading comic stories. – (Anh ấy thích đọc truyện cười.)
I congratulated him on passing the exam. – (Tôi chúc mừng anh ấy đã đỗ kỳ thi.)
– Một số động từ có thể được theo sau bởi cả hai dạng “-ing” và “infinitive” mà nghĩa không thay đổi:
advise
allow
begin
start
(can’t) bear
(can’t) stand
forbid
forget
continue
3. Phân từ (participles)
– Phân từ được chia làm hai dạng
Hiện tại phân tử pre-sert participles): V_ing
Quá khứ phân tử (past participles): V_ed/ V3
A. Hiện tại phân từ
– Dùng trong các thì tiếp diễn diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm nhất định.
He is working on his farm at the moment. – (Bây giờ ông ấy đang làm việc trên nông trại của ông ấy.)
They were having a small party at this time yesterday. – (Vào giờ này ngày hôm qua, họ đang tổ chức một bữa tiệc nhỏ.)
– Dùng làm chủ ngữ trong câu. (vai trò giống như một danh từ.)
Playing sports helps you to relax. – (Việc chơi thể thao có thể giúp bạn giải trí.)
– Dùng làm tân ngữ của động từ.
I hate getting up early in the morning. (Tôi ghét dậy sớm vào buổi sáng.)
– Dùng làm tân ngữ của cụm giới từ.
She is interested in collecting stamps. – (Cô ấy thích sưu tầm tem.) – Dùng như tính từ trong câu.
It is an amazing present for me. – (Đó là một món quà bất ngờ dành cho tôi.)
– Dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn.
The girl standing over there is my best friend. – (Cô gái đang đứng ở phía kia là bạn thân của tôi)
B. Quá khứ phân từ (past participles)
– Quá khứ phân từ có hai cách thành lập:
Đối với động từ có quy tắc: thêm đuôi “-ed”.
Đối với động từ bất quy tắc: xem cột 3 trong bảng động từ bất quy tắc.
Cách sử dụng:
– Dùng trong các thì hoàn thành như hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành, tương lai hoàn thành.
It has rained for two hours. – (Trời đã mưa hai tiếng rồi.)
She had gone out when I came. – (Cô ấy đã ra ngoài khi tôi đến.)
– Dùng như tính từ trong câu.
She is the most interested person I have ever talked. – (Cô ấy là người thú vị nhất mà tôi từng nói chuyện.)
– Dùng trong câu bị động.
The flowers are watered every morning. – (Hoa được tưới nước vào mỗi buổi sáng.)
– Dùng trong mệnh đề quan hệ rút gọn.
The picture painted by my brother is stolen. – (Bức tranh mà anh trai tôi vẽ đã bị đánh cắp.)
2022-01-17T10:35:30Z
ngGamingPr | Vote: 11 vote nak
2022-01-17T11:37:56Z
Rimuru_2k11 | Vote: 01vote xóa mấy bài thừa ik bn
2022-01-17T10:40:06Z
bee_2011 | Vote: 0cám on
2022-01-17T11:38:34Z
-Yamada_Mizuki- | Vote: 0Hay á, cho bn 1 vote nek. Bạn xóa bớt bài đy.
2022-01-17T10:40:22Z
bee_2011 | Vote: 1cám ơn nhoa
2022-01-17T11:38:40Z
Ikono_sann | Vote: 01 vote
2022-01-17T11:08:49Z
bee_2011 | Vote: 1thanh kiu nha
2022-01-17T11:38:21Z
Yashashree0982 | Vote: 01 vote
2022-01-17T11:54:02Z
Ichika_2k... | Vote: 0dài dữ zậy có
nguồnko :< 3
mong sau bn có thể chia thành 3 -4 part2022-01-17T12:07:40Z
Ichika_2k... | Vote: 0mà công nhận bài của bn bổ ich thật giúp tớ khắc phục một số lỗi về chia hay phân loại động từ
2022-01-17T12:12:40Z