Junore_kun.pptx
Vote: 7
1.Từ vựng tiếng Anh về chức vụ
President/ rector/ principal/ school head/headmaster/ headmistress : Hiệu trưởng
Assistant principals: Hiệu phó
Teacher : /tiːtʃə(r)/ – Giáo viên, giảng viên
Monitor: /’mɒnɪtə(ɹ)/ – Lớp trưởng
Secretary: /ˈsɛk.ɹəˌtə.ɹi/ – Bí thư
Student : /stjuːd(ə)nt/ – Sinh viên
Pupil: Học sinh
Head boy: Nam sinh đại diện trường
Head girl: Nữ sinh đại diện trường
School governor hoặc governor: Ủy viên hội đồng quản trị trường
Head teacher: Giáo viên chủ nhiệm
2.Về thiết bị nhà trường
Register: /ˈɹɛdʒ.ɪst.ɜː(ɹ)/ – Sổ điểm danh
Desk: Bàn học
Black board: Bảng đen
White board: Bảng trắng
Chalk: /ʧɑk/ – Phấn
Marker pen hoặc marker: Bút viết bảng
Pen: /pɛn/ – Bút
Pencil: /pɛnsəl/ – Bút chì
Exercise book: Sách bài tập
Course book, textbook, teaching materials : Giáo trình
Lesson plan : Giáo án
Nguồn: Pessimistic Jun , Có tý trên mạng :)
Nhớ cho mk 1 vote nha
2022-01-18T08:32:45Z
Mikey_Moon_K11 | Vote: 02022-01-18T08:39:43Z
Junore_kun.pptx | Vote: 0ok bn
2022-01-18T08:47:57Z
Tomoe_Aoki_2k4 | Vote: 01 vote và hãy ủng hộ mik nếu bn thấy bài mik hay : https://forum.duolingo.com/comment/55381596 thanks bn^^
2022-01-18T09:24:12Z
ngocanh3579 | Vote: 0one votebạn có thể ủng hộ mình ko
2022-01-18T09:35:49Z
bee_2011 | Vote: 01 vót
2022-01-18T10:04:19Z
Ikono_sann | Vote: 01 vote
2022-01-18T10:31:47Z
Rimuru_2k11 | Vote: 01vote
2022-01-18T11:30:37Z
-_DeathRose_- | Vote: 0one v for ....
2022-01-18T12:41:36Z
Junore_kun.pptx | Vote: 0Cảm ơn các bạn nhiều nha, mk sẽ ủng hộ các bạn ^^
2022-01-18T13:26:06Z