danh sách bài viết

Các từ vựng tiếng anh về chủ đề: Gia vị mà mình biết nha

__Yukari__
Vote: 9

<pre> Từ vựng về gia vị trong tiếng Anh </pre>

Vinegar: giấm

Sugar: đường

Soy sauce: nước tương

Salt: muối

Pepper: hạt tiêu

MSG (Monosodium glutamate): bột ngọt

Ketchup: tương cà

Fish sauce: nước mắm

Coconut milk/Coconut cream: nước cốt dừa

Coconut juice: nước dừa

Coarse salt: muối hột

Garlic: tỏi

Chilli sauce: tương ớt

Chilli powder: ớt bột

Cheese: phô mai

Butter: bơ

onion: củ hành

Brown sugar: đường vàng

Mustard: mù tạc

Backing power: bột nổi

Pasta sauce: sốt cà chua

Hết rồi tạm biệt mn

2022-01-18T08:59:38Z

18 bình luận

-Yamada_Mizuki- | Vote: 0

1 vote nha.

2022-01-18T09:16:07Z


__Yukari__ | Vote: 0

thanks bn

2022-01-18T09:33:48Z


Tomoe_Aoki_2k4 | Vote: 0

1 vote và ủng hộ tui nếu bn thấy bài tui hay nhen : https://forum.duolingo.com/comment/55381596 thanks nak^^

2022-01-18T09:28:14Z


__Yukari__ | Vote: 0

tui ủng hộ bài bn rùi

2022-01-18T09:34:43Z


__Yukari__ | Vote: 0

Thanks bn

2022-01-18T09:44:01Z


ngocanh3579 | Vote: 0

ZÓT NÈ.Nhớ ủng hộ tui nếu tháy hayhttps://forum.duolingo.com/comment/55382976

2022-01-18T09:36:58Z


__Yukari__ | Vote: 0

thanks

2022-01-18T09:39:18Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

1vote

2022-01-18T11:30:26Z


__Yukari__ | Vote: 0

Thanks bn

2022-01-18T12:40:13Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

kcj

2022-01-18T12:51:11Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

vote nke

chủ đề nì mk đăng r nka
2022-01-18T11:34:13Z


__Yukari__ | Vote: 0

Thanks

2022-01-18T12:40:36Z


MiNara____ | Vote: 0
zót nìa
2022-01-18T12:02:48Z


__Yukari__ | Vote: 0

Thanks

2022-01-18T12:40:50Z


__Yukari__ | Vote: 0

Thanks

2022-01-18T12:41:39Z


-_DeathRose_- | Vote: 0

one v for ....

2022-01-18T12:40:55Z


__Yukari__ | Vote: 0

Thanks

2022-01-18T12:42:56Z


vothinh7 | Vote: 0

1vote

2022-01-18T13:05:03Z


__Yukari__ | Vote: 0

thanks

2022-01-18T23:59:27Z