danh sách bài viết

Từ vựng về đồ dùng hằng ngày. P1: Đồ dùng trong phòng ngủ, phòng riêng

Ly_Milk_Tea
Vote: 4

Hi, mik mới đăng bài lần đầu nên có gì sai sót thì nói với mik nha!

bed /bed/ : giường ngủ

mattress /ˈmætrəs/ : nệm

blanket /ˈblæŋkɪt/ : chăn

pillow /ˈpɪləʊ/ : gối

slipper /ˈslɪpər/ : dép đi trong nhà

wardrobe /ˈwɔːrdrəʊb/ : tủ quần áo

bookshelf /ˈbʊkʃelf/ : kệ đựng sách vở

desk /desk/ : bàn học

HẾT! (hơi ngắn nha)

2022-01-19T08:08:54Z

5 bình luận

-_DeathRose_- | Vote: 1

v nha..

2022-01-19T09:41:53Z


Ikono_sann | Vote: 0

1 vote

2022-01-19T08:16:33Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 votee nha

2022-01-19T08:18:15Z


Ly_Milk_Tea | Vote: 0

thanks nha

2022-01-19T08:20:47Z


Hisoka_2k11 | Vote: 0

1 vote

ủng hộ em nha

2022-01-19T08:22:44Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

1vote

2022-01-19T11:32:31Z