danh sách bài viết

Tự vựng tiếng anh về chủ đề: Thời tiết mà mình biết nha

__Yukari__
Vote: 5

<pre> Từ vựng tiếng anh về thời tiết </pre>
  1. Tình trạng thời tiết

Weather: thời tiết

Climate: khí hậu

Wet: ướt sũng

Humid: ẩm

Mild: ôn hòa, ấm áp

Clear: trời trong trẻo

Windy: nhiều gió

Brezze: gió nhẹ

Cloudy: trời nhiều mây

Overcast: âm u

Foggy: có sương mù

  1. Nhiệt độ

Hot: nóng

Cold: lạnh

Freeze: đóng băng

Frosty: đầy sương giá

3.Các hiện tượng thời tiết

Drizzle: mưa phùn

Rain: mưa từng giọt

Hail: mưa đá

Rain-storm: mưa bão

Flood: lũ lụt

Thunder: sấm sét

Lightning: tia chớp

Rainbow: cầu vồng

Hết rồi tạm biệt mn

2022-01-19T08:26:51Z

16 bình luận

-_DeathRose_- | Vote: 1

v nha..

2022-01-19T09:40:56Z


__Yukari__ | Vote: 0

thanks

2022-01-20T04:46:51Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0

1 zót nha

ủng hộ mk ik: https://forum.duolingo.com/comment/55408931

2022-01-19T08:29:21Z


__Yukari__ | Vote: 0

thanks

2022-01-19T09:00:48Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 votee nak

2022-01-19T08:29:31Z


__Yukari__ | Vote: 0

thanks

2022-01-19T09:01:06Z


Mikey_Moon_K11 | Vote: 0

1 VOTE FOR YOU AND YOU SUPPORT ME

2022-01-19T08:32:34Z


__Yukari__ | Vote: 0

thanks

2022-01-19T09:02:53Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

vote nha

2022-01-19T08:45:46Z


-Yamada_Mizuki- | Vote: 0

1 vote nek.

Ủng hộ mik nha
2022-01-19T08:53:43Z


__Yukari__ | Vote: 0

thanks

2022-01-19T09:04:09Z


-Yamada_Mizuki- | Vote: 0

Ko cs gì ^v^.

2022-01-19T09:17:22Z


Tomoe_Aoki_2k4 | Vote: 0

1 vote và ủng hộ bài tui nếu bn thấy hay nhé : https://forum.duolingo.com/comment/55406163 thanks^^

2022-01-19T11:29:05Z


__Yukari__ | Vote: 0

thanks

2022-01-19T14:08:20Z


__Yukari__ | Vote: 0

thanks bn

2022-01-19T14:08:46Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

1vote

2022-01-19T11:32:20Z


__Yukari__ | Vote: 0

thanks bn

2022-01-19T14:09:03Z