danh sách bài viết

Từ vựng về thời 4.0 - Hiên đại (⌐■-■)

bee_2011
Vote: 17

Bay giò thời hịn đại rùi, cùng mìn học từ vựng về thời 4.0 nghen !!

  1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật phần mềm

Irregularity/ɪˌreɡjəˈlærəti/ – Sự bất thường

Command/kəˈmɑːnd/ – Lệnh (trong máy tính).

Circuit /ˈsɜːkɪt/: Mạch

Complex /ˈkɒmpleks/: Phức tạp

Component/kəmˈpəʊnənt/ : Thành phần

Computer /kəmˈpjuːtə(r)/ : Máy tính

Computerize /kəmˈpjuːtəraɪz/ : Tin học hóa

Convert /kənˈvɜːt/: Chuyển đổi

Data /ˈdeɪtə/: Dữ liệu

Decision /dɪˈsɪʒn/: Quyết định

Demagnetize (v) Khử từ hóa

Device /dɪˈvaɪs/ Thiết bị

Disk /dɪsk/: Đĩa

Division /dɪˈvɪʒn/ Phép chia

Minicomputer (n) Máy tính mini

Multiplication /ˌmʌltɪplɪˈkeɪʃn/: Phép nhân

Numeric /njuːˈmerɪkl/: yhuộc về số học

Binary /ˈbaɪnəri/ – Nhị phân

Pulse /pʌls/: Xung

Demagnetize (v) Khử từ hóa

  1. Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hệ thống thông tin

Adware: /ˈæd.weər/ phần mềm quảng cáo

Application /ˌæp.lɪˈkeɪ.ʃən/: ứng dụng

Bloatware /ˈbləʊt.weər/ những ứng dụng tích hợp cùng với hệ điều hành.

Browser /ˈbraʊ.zər/: trình duyệt

Bug /bʌɡ/: lỗi kỹ thuật

Cache /kæʃ/ : bộ nhớ cache

Cookies /ˈkʊk.i/ : tập tin lưu trữ thông tin duyệt web.

Crash /kræʃ/ : ứng dụng mở lên lập tức bị đóng

E-commerce: thương mại điện tử

E-mail: thư điện tử

FAQ: Frequently Asked Questions – các câu hỏi thường gặp

Firewall /ˈfaɪə.wɔːl/: tường lửa

Font /fɒnt/: phông

Hardware /ˈhɑːd.weər/ : phần cứng

Homepage /ˈhəʊm ˌpeɪdʒ/ : trang chủ

LAN: viết tắt của Local Area Network – là mạng máy tính nội bộ

Login /ˈlɒɡ.ɪn/ : đăng nhập

Backup /ˈbæk.ʌp/ sao chép các dữ liệu

Graphics /ˈɡræfɪks/ : đồ họa

Software /ˈsɒft.weər/: Phần mềm

  1. Thuật ngữ chuyên ngành IT phổ biến nhất

LAN (Local Area Network): Mạng máy tính cục bộ.

WAN (Wide Area Network): Mạng máy tính diện rộng.

NIC (Network Interface Card): Card giao tiếp mạng.

UTP (Unshielded Twisted Pair): Cáp xoắn đôi

STP (Shielded Twisted Pair): Cáp xoắn đôi có vỏ bọc.

BNC (British Naval Connector): Đầu nối BNC

ADSL (Asymmetric Digital Subscriber Line): Đường thuê bao bất đối xứng – kết nối băng thông rộng.

TCP/IP (Transmission Control Protocol/Internet Protocol): Giao thức mạng.

IP (Internet Protocol): Giao thức mạng Internet.

DHCP (Dynamic Host Configuration Protocol): Hệ thống cấu hình giao thức IP động.

DNS (Domain Name System): Hệ thống phân giải tên miền thành IP và ngược lại.

RIS (Remote Installation Service): Dịch vụ cài đặt từ xa thông qua LAN.

PATA (Parallel ATA): Chuẩn truyền sng song dữ liệu

FSB (Front Side Bus): hệ truyền dữ liệu hệ thống

HT (Hyper Threading): Công nghệ siêu phân luồng.

S/P (Supports): Sự hổ trợ.

PNP (Plug And Play): Cắm và chạy.

EM64T (Extended Memory 64 bit Technology): CPU 64 bit.

HTML Hyper Text Markup Language: Ngôn ngữ tạo nên các Web page

OS (operating system):Phần mềm quản ly hệ thống máy tính

giò thì tui báiii baiii (⌐■-■)

ngùn : >_<

19/ 01/ 2022
2022-01-19T08:50:53Z

35 bình luận

-_DeathRose_- | Vote: 1

v nha...

2022-01-19T09:36:59Z


bee_2011 | Vote: 0

thanh cj nhìu

2022-01-19T10:27:24Z


morose2003 | Vote: 0

vote

2022-01-19T08:52:25Z


bee_2011 | Vote: 0

thánh kìu bạn

2022-01-19T08:52:59Z


Mikey_Moon_K11 | Vote: 0

1 ZÓT FOR YOU VÀ NẾU THẤY BÀI MIK HAY THÌ VOTE NHEN : https://forum.duolingo.com/comment/55403251

2022-01-19T08:54:07Z


bee_2011 | Vote: 0

cém ơn nka

2022-01-19T08:56:04Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 votee

2022-01-19T08:56:59Z


bee_2011 | Vote: 0

mơn bn nhé

2022-01-19T08:58:23Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

vote nkeee eee

2022-01-19T09:00:46Z


bee_2011 | Vote: 1

mơn nhìuuu

2022-01-19T09:15:17Z


_-Y_Snowboy-_ | Vote: 0

1 votee nè

2022-01-19T09:05:26Z


bee_2011 | Vote: 0

cám ơn nè

2022-01-19T10:27:53Z


tracie.bik.bayy_ | Vote: 0

1 vote nak

2022-01-19T09:06:09Z


bee_2011 | Vote: 1

thanh kiu zi na miu cj

2022-01-19T09:15:33Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0

1 vote nha e

2022-01-19T09:07:39Z


bee_2011 | Vote: 0

camon chụy yuki

2022-01-19T09:15:47Z


Yuki-chan_Kazuha | Vote: 0

kcj nha iem

2022-01-19T12:12:58Z


ngocanh3579 | Vote: 0

Cho vote

CHO MÌNH MỘT LƯỜI ỦNG HỘ NHÉ

https://forum.duolingo.com/comment/55409188

2022-01-19T09:22:58Z


bee_2011 | Vote: 0

thanh kiu ice

2022-01-19T10:10:13Z


MiNara____ | Vote: 0

vote nke e

2022-01-19T10:21:26Z


bee_2011 | Vote: 0

mơn cj

2022-01-19T10:27:42Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

1vote

2022-01-19T11:31:54Z


bee_2011 | Vote: 0

cém ơn nke

2022-01-19T14:35:39Z


Sco-boy_2k9 | Vote: 0

1 vote nha (⌐■-■)

2022-01-19T11:41:30Z


bee_2011 | Vote: 0

thanh sờ kiu (⌐■-■)

2022-01-19T14:35:21Z


ngGamingPr | Vote: 0

1 vote

2022-01-19T11:54:44Z


rinkiren-079_ | Vote: 0

1 vote nhoa

2022-01-19T12:47:59Z


bee_2011 | Vote: 0

camon bn

2022-01-19T14:34:56Z


Phuong-xau_zaiii | Vote: 0

1 v nha em (ơ cái emoji nội của cj)

2022-01-19T12:49:56Z


bee_2011 | Vote: 0

thanh cj nhìu ( ^^" )

2022-01-19T14:34:18Z


Phuong-xau_zaiii | Vote: 0

Ok kcj nha em (Okm ko sao nhâ)

2022-01-20T03:08:54Z


matsuke2k...-boy | Vote: 0

1 vote cho em

2022-01-19T13:30:46Z


bee_2011 | Vote: 0

mơn nhoaa

2022-01-19T14:34:34Z


spacel_u | Vote: 0

1 vote luôn nek

2022-01-19T14:58:49Z


DuolingoIsGud123 | Vote: 0

1 vote

2022-01-20T03:14:39Z