danh sách bài viết

Từ vựng tiếng Anh về các loại rau củ quả

nhungoc2k8
Vote: 8

1/ Hạt, đậu

Almond: hạt hạnh nhân

Cashew: hạt điều

Chestnut: hạt dẻ

Chia seed: hạt chia

Hemp seed: hạt gai dầu

Kola nut: hạt cô la

Macadamia nut: hạt mắc ca

Peanut: hạt lạc

Pecan: hạt hồ đào

Pine nut: hạt thông

Pistachio: hạt dẻ, hạt dẻ cười

Pumpkin seed: hạt bí

Walnut: hạt óc chó / quả óc chó

Black bean: đậu đen

Bean: đậu

Kidney bean: đậu đỏ

Okra: đậu bắp

2/ Củ, quả

Apple: quả táo

Apricot: quả mơ

Avocado: quả bơ

Banana: quả chuối

Blackberry: quả mâm xôi

Blueberry: quả việt quất

Cherry: quả anh đào

Coconut: quả dừa

Fig: quả sung

Grape: quả nho

Grapefruit: quả bưởi

Kiwifruit: quả kiwi

Lemon: quả chanh vàng

Lime: quả chanh xanh

Lychee: quả vải

Mandarin: quả sầu riêng

Mango: quả xoài

Melon: quả dưa hấu

Nectarine: quả đào mận

Orange: quả cam

Papaya: quả đu đủ

Passion fruit: quả chanh dây

Peach: quả đào

Pear: quả lê

Pineapple: quả dứa

Plum: quả mận

Pomegranate: quả lựu

Quince: quả mộc qua

Raspberry: quả phúc bồn tử

Strawberry: quả dâu

Watermelon: quả dưa hấu

Jack fruit: quả mít

Beet: củ cải đường

Aubergine: cà tím

Carrot: củ cà rốt

Eggplant: cà tím

Kohlrabi: củ su hào

Leek: tỏi tây

Yam: khoai

Potato: khoai tây

Sweet potato: khoai lang

Beet: củ cải đường

Ginger: Củ gừng

Garlic: Củ tỏi

3/ Nấm

Mushroom: nấm

Abalone mushrooms: nấm bào ngư

Enokitake: nấm kim châm

Ganoderma: nấm linh chi

White fungus: nấm tuyết

( Nấm mik ko biết nhiều mong các bạn thông cảm )

4/ Rau

Tomato: quả cà chua

Turnip: củ cải

Water morning glory: rau muống

Radicchio: cải bắp tím

Zucchini: bí ngòi

Parsley: rau mùi tây/ rau ngò tây

Squashes: quả bí

Sargasso: rau mơ

Sweet potato bud: rau lang

Seaweed: rong biển

Lettuce: rau xà lách

Loofah: quả mướp

Mushroom: nấm

Malabar spinach: rau mồng tơi

Marrow: rau bí xanh/ bí đao

Mustard green: rau cải cay

Olive: quả ô – liu

Cucumber: quả dưa chuột

Polygonum: rau răm

Pumpkin: quả bí ngô

Pak choy: rau cải thìa

Gourd: quả bầu

Green vegetable: rau xanh

Horse-radish: cải gia vị

Corn: bắp ngô

Chayote: quả su su

Katuk: rau ngót

Cauliflower: súp lơ

Cabbage: rau bắp cải

Celery: rau cần tây

Coriander: cây rau mùi

Chinese cabbage: rau cải thảo

Chives: rau hẹ

Centella: rau má

Amaranth: rau dền

Asparagus: măng tây

Broccoli: súp lơ xanh

Bean – sprouts: giá đỗ

Bamboo shoot: măng

Bok choy: rau cải thìa

Bitter gourd: mướp đắng/ khổ qua

Red pumpkin: bí đỏ

( ko có nguồn đâu nhoa )

2022-01-19T11:15:54Z

9 bình luận

Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

Vote nha

2022-01-19T11:20:01Z


nhungoc2k8 | Vote: 0

Cảm ơn bạn nha

2022-01-19T12:11:53Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

1vote

2022-01-19T11:30:54Z


nhungoc2k8 | Vote: 0

Cảm ơn nha

2022-01-19T12:11:35Z


Lilienie | Vote: 0

1 vote nìe chị

2022-01-19T12:25:47Z


nhungoc2k8 | Vote: 0

Um cảm ơn em chúc em năm mới bình an, vui vẻ, học giỏi, thi đạt điểm cao, nhận được nhiều tiền lì xì nhoa =)))

2022-01-19T12:28:28Z


-_DeathRose_- | Vote: 0

v nha..

2022-01-19T12:31:46Z


nhungoc2k8 | Vote: 0

Cảm ơn bạn năm mới vui vẻ, an khang, thịnh vượng nhoa

2022-01-19T12:36:37Z


Tomoe_Aoki_2k4 | Vote: 0

1 vote và ủng hộ mik ở đây nếu bn thấy hay nka^^

2022-01-19T13:08:02Z