THIENTRAN78420
Vote: 4
từ vựng về Tết: https://stepup.edu.vn/blog/tu-vung-tieng-anh-ve-tet-nguyen-dan/
Đây là một số gợi ý:
Từ vựng tiếng Anh về Tết nguyên đán – các món ăn ngày Tết
Banquet: bữa tiệc/ cỗ Betel: trầu cau Coconut: Dừa Chung Cake / Square glutinous rice cake: Bánh Chưng Dried bamboo shoots: Măng khô Dried candied fruits: Mứt Fatty pork: Mỡ lợn Five – fruit tray: Mâm ngũ quả Jellied meat: Thịt đông Lean pork paste: Giò lụa Mango: Xoài Mung beans: Hạt đậu xanh Pawpaw (papaya): Đu đủ Pickled onion: Dưa hành Pickled small leeks: Củ kiệu Pig trotters stewed with dried bamboo shoots: Món canh măng hầm chân giò Pig trotters: Chân giò Roasted watermelon seeds: Hạt dưa Sticky rice: Gạo nếp Watermelon: Dưa hấu
2022-01-20T00:45:12Z
DuolingoIsGud123 | Vote: 0well
chúc mừng năm mới nha bạn
nhấn enter hai lần để xuống dòng nha
2022-01-20T00:46:48Z
Hisoka_2k11 | Vote: 01 vote
2022-01-20T00:47:03Z
-Yamada_Mizuki- | Vote: 01 vote cho bn nek!
Bn xóa mấy bài dư đi nha. Nhớ enter 2 lần để xuống hàng nha.
2022-01-20T00:56:20Z
__Yukari__ | Vote: 01 vote nha và làm ơn xóa bớt bài giùm
2022-01-20T01:03:47Z
Lilienie | Vote: 0Enter 2 lần và xoá mấy bài dư bên dưới đi bạn nhé . 1 vote cho bạn và chúc bạn 1 Năm mới vui vẻ nhé
Và bạn nhớ sửa tiêu đề để hợp với nội dung của bài đăng nhé
2022-01-20T01:50:48Z
Rimuru_2k11 | Vote: 01vote hơi muộn
2022-01-20T08:47:53Z
_Narukami_k45_ | Vote: 01 votee
Enter 2 lần để cách dòng đọc cho dễ đỡ bị rối
2022-01-20T09:35:41Z