danh sách bài viết

Hello, Lại_là_Jun_nèk Hôm nay sẽ là Từ vựng tiếng Anh vật dụng gia dụng trong gia đình =) No Spam

Junore_kun.pptx
Vote: 7

Alarm clock: đồng hồ báo thức

Bathroom scales: cân sức khỏe

Blu-ray player: đầu đọc đĩa Blu-ray

CD player: máy chạy CD

DVD player: máy chạy DVD

Dishwasher: Máy rửa bát

Electric fire: lò sưởi điện

Games console: máy chơi điện tử

Gas fire: lò sưởi ga

Hoover hoặc vacuum cleaner: máy hút bụi

Iron: bàn là

Lamp: đèn bàn

Radiator: lò sưởi

Radio: đài

Record player: máy hát

Spin dryer: máy sấy quần áo

Stereo: máy stereo

Telephone: điện thoại

TV (viết tắt của television): ti vi

Washing machine: máy giặt

2022-01-20T08:31:36Z

9 bình luận

DuolingoIsGud123 | Vote: 0

1 vote nka

đầu tiên thì phải

2022-01-20T08:34:00Z


Junore_kun.pptx | Vote: 0

oke cảm ơn nha

2022-01-20T08:35:27Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

1vote

2022-01-20T08:39:14Z


Ran_thiu-nangk21 | Vote: 0

vote

2022-01-20T08:40:50Z


bee_2011 | Vote: 0

1 vót cho jun

2022-01-20T08:45:53Z


_Narukami_k45_ | Vote: 0

1 votee

2022-01-20T09:09:36Z


_ThuPhuong_ | Vote: 0

1 vote nha

2022-01-20T09:13:09Z


HongKhangT11 | Vote: 0

1 vote

2022-01-20T10:17:52Z


Ikono_sann | Vote: 0

a vote

2022-01-21T00:25:54Z