haha2k11
Vote: 3
Chào tất cả các anh chị em,bà con,cô bác,xin giới thiệu,mik là Tùngggggggggggggggggggggggggg đây.Hôm nay mik sẽ cho các bạn biết một vài từ vựng tiếng anh về cá mập nha!Vào việc thôi
Dịch nghĩa: loài cá mập
Từ loại: danh từ
Số âm tiết: 01 âm
Phiên âm tiếng Việt: sá-cơ
Phiên âm quốc tế: /ʃɑ:k/
Hướng dẫn viết: sh + ar + k
Ví dụ câu: The shark is an awesome hunter in the sea.
Loài cá mập là một kẻ săn mồi đáng sợ ở biển.
We can recognise a shark by seeing a floating fin on the sea.
Chúng ta có thể nhận dạng ra một con cá mập bằng cách nhìn thấy một vây cá nổi trên
biển.
Have you ever seen a shark in real life?
Bạn có từng thấy cá mập trong đời thực chưa?
Cá mập đầu búa-hammerhead sharks
Cá mập trắng lớn-Great white shark
Cá mập tiền sử Megalodon-Megalodon Prehistoric Shark
Cá mập hổ-Tiger shark
Cá mập bò-Bull shark
Chắc là còn nhiều loại cá mập nữa nhưng mik chỉ biết thế thôi,BYE
2022-01-21T05:27:33Z
BlockyE | Vote: 11 vote nha
SORRY MÌK VOTE TRỄ :(
2022-01-21T05:48:35Z
haha2k11 | Vote: 1thanks trễ nha
2022-01-21T06:36:10Z
Rimuru_2k11 | Vote: 11vote
2022-01-21T11:37:12Z
Ichika_2k... | Vote: 0one vote
2022-01-21T06:05:01Z
haha2k11 | Vote: 1sao tổng có 3 vote trong khi mik đã tự vote
2022-01-21T06:36:45Z