danh sách bài viết

từ vựng tiếng anh về tính cách

thekhanh2k11
Vote: 1
  1. aggressive: hung hăng; xông xáo
  2. ambitious: có nhiều tham vọng
  3. cautious: thận trọng, cẩn thận
  4. careful: cẩn thận
  5. cheerful/amusing: vui vẻ
  6. clever: khéo léo
  7. tacful: khéo xử, lịch thiệp
  8. competitive: cạnh tranh, đua tranh
  9. confident: tự tin
  10. creative: sáng tạo
  11. dependable: đáng tin cậy
  12. dumb: không có tiếng nói
  13. enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình
  14. easy-going: dễ tính
  15. extroverted: hướng ngoại
  16. faithful: chung thuỷ
  17. introverted: hướng nội
  18. generous: rộng lượng
  19. gentle: nhẹ nhàng
  20. humorous: hài hước
  21. honest: trung thực
  22. imaginative: giàu trí tưởng tượng
  23. intelligent, smart: thông minh
  24. kind: tử tế
  25. loyal: trung thành
  26. observant: tinh ý
  27. optimistic: lạc quan
  28. patient: kiên nhẫn
  29. pessimistic: bi quan
  30. polite: lịch sự
  31. outgoing: hướng ngoại
  32. sociable, friendly: thân thiện
  33. open-minded: khoáng đạt
  34. quite: ít nói
  35. rational: có lý trí, có chừng mực
  36. reckless: hấp tấp
  37. sincere: thành thật, chân thật
  38. stubborn: bướng bỉnh
  39. talkative: lắm mồm
  40. understanding: hiểu biết
  41. wise: thông thái, uyên bác
  42. lazy: lười biếng
  43. hot-temper: nóng tính
  44. bad-temper: khó chơi
  45. selfish: ích kỷ
  46. mean: keo kiệt
  47. cold: lạnh lùng
  48. silly, stupid: ❤❤❤ ngốc, ngốc nghếch
  49. crazy: điên cuồng (mang tính tích cực)
  50. mad: điên, khùng
  51. aggressive: xấu bụng
  52. unkind: xấu bụng, không tốt
  53. unpleasant: khó chịu
  54. cruel: độc ác
2022-01-21T06:19:15Z

3 bình luận

Meocute2k12 | Vote: 0

1 vote

2022-01-21T06:47:18Z


Meocute2k12 | Vote: 0

bn nhớ thêm nguồn đó

2022-01-21T06:47:32Z


PHngVY293848 | Vote: 0

1 vote 3 lingot

2022-01-21T09:19:53Z


Rimuru_2k11 | Vote: 0

1vote

2022-01-21T11:36:32Z