danh sách bài viết
từ vựng tiếng anh về tính cách
thekhanh2k11
Vote: 1
- aggressive: hung hăng; xông xáo
- ambitious: có nhiều tham vọng
- cautious: thận trọng, cẩn thận
- careful: cẩn thận
- cheerful/amusing: vui vẻ
- clever: khéo léo
- tacful: khéo xử, lịch thiệp
- competitive: cạnh tranh, đua tranh
- confident: tự tin
- creative: sáng tạo
- dependable: đáng tin cậy
- dumb: không có tiếng nói
- enthusiastic: hăng hái, nhiệt tình
- easy-going: dễ tính
- extroverted: hướng ngoại
- faithful: chung thuỷ
- introverted: hướng nội
- generous: rộng lượng
- gentle: nhẹ nhàng
- humorous: hài hước
- honest: trung thực
- imaginative: giàu trí tưởng tượng
- intelligent, smart: thông minh
- kind: tử tế
- loyal: trung thành
- observant: tinh ý
- optimistic: lạc quan
- patient: kiên nhẫn
- pessimistic: bi quan
- polite: lịch sự
- outgoing: hướng ngoại
- sociable, friendly: thân thiện
- open-minded: khoáng đạt
- quite: ít nói
- rational: có lý trí, có chừng mực
- reckless: hấp tấp
- sincere: thành thật, chân thật
- stubborn: bướng bỉnh
- talkative: lắm mồm
- understanding: hiểu biết
- wise: thông thái, uyên bác
- lazy: lười biếng
- hot-temper: nóng tính
- bad-temper: khó chơi
- selfish: ích kỷ
- mean: keo kiệt
- cold: lạnh lùng
- silly, stupid: ❤❤❤ ngốc, ngốc nghếch
- crazy: điên cuồng (mang tính tích cực)
- mad: điên, khùng
- aggressive: xấu bụng
- unkind: xấu bụng, không tốt
- unpleasant: khó chịu
- cruel: độc ác
2022-01-21T06:19:15Z
3 bình luận
Meocute2k12 | Vote: 0
1 vote
2022-01-21T06:47:18Z
Meocute2k12 | Vote: 0
bn nhớ thêm nguồn đó
2022-01-21T06:47:32Z
PHngVY293848 | Vote: 0
1 vote 3 lingot
2022-01-21T09:19:53Z
Rimuru_2k11 | Vote: 0
1vote
2022-01-21T11:36:32Z