thekhanh2k11
Vote: 3
Từ vựng tiếng anh về giáng sinh
Từ vựng tiếng Anh về lễ hội Giáng Sinh Christmas (Noel): lễ Giáng Sinh Santa Claus: ông già Noel Christmas Eve: đêm Giáng Sinh Sleigh: xe kéo của ông già Noel Christmas Tree: cây thông Noel Reindeer: tuần lộc Sack: túi quà của ông già Noel Wreath: vòng hoa giáng sinh Fireplace: lò sưởi Mistletoe: cây tầm gửi Chimney: ống khói Christmas Card: thiệp Giáng Sinh Snowman: người Tuyết Turkey: gà Tây quay Gingerbread: bánh quy gừng Candy Cane: cây kẹo nhỏ có hình cây gậy Eggnog: thức uống truyền thống trong ngày Noel Yule log: bánh kem hình khúc cây Bauble: quả châu Fairy Lights: dây đèn Bell: chuông Stocking: vớ dài Tinsel: dây kim tuyến Carol: bài hát được hát vào dịp giáng sinh Firewood: củi khô Elf: chú lùn Angel: thiên thần Gift: món quà Feast: bữa tiệc Ribbon: dây ruy băng Icicle: cột băng Scarf: khăn quàng Pudding: bánh Winter: mùa đông Ornament: đồ trang trí cây thông Boxing day: ngày sau giáng sinh
2022-01-21T06:29:28Z
Meocute2k12 | Vote: 0bạn bấm 2 lần enter nha
bn nhớ thêm nguồn đó
1 vote
2022-01-21T06:45:47Z
thekhanh2k11 | Vote: 0oki
2022-01-21T07:06:42Z
Rimuru_2k11 | Vote: 01vote
2022-01-21T11:36:19Z