danh sách bài viết

[megalodon đây](Trọn bộ từ vựng tiếng Anh về gia đình đầy đủ nhất)"chấc hơi ngắn"

haha2k11
Vote: 9

Từ vựng tiếng Anh về các thành viên trong gia đình

Mother: mẹ

Father: bố

Husband: chồng

Wife: vợ

Daughter: con gái

Son: con trai

Parent: bố/ mẹ

Child: con

Sibling: anh/ chị/ em ruột

Brother: anh trai/ em trai

Sister: chị gái/ em gái

Uncle: bác trai/ cậu/ chú

Aunt: bác gái/ dì/ cô

Nephew: cháu trai

Niece: cháu gái

Grandparent: ông bà

Grandmother: bà

Grandfather: ông

Grandson: cháu trai

Granddaughter: cháu gái

Grandchild: cháu

Cousin: anh/ chị/ em họ

Relative: họ hàng

Từ vựng tiếng Anh về các kiểu gia đình

Nuclear family: Gia đình hạt nhân

Extended family: Đại gia đình

Single parent: Bố/mẹ đơn thân

Only child: Con một

Từ vựng về các mối quan hệ trong gia đình

Get along with: Có mối quan hệ tốt với ai đó

Close to: Thân thiết với ai đó

Rely on: Dựa dẫm vào tin tưởng vào

Look after: Chăm sóc

Admire: Ngưỡng mộ

Bring up: Nuôi dưỡng

Generation gap: Khoảng cách thế hệ

Xem trọn bộ từ vựng về gia đình tại:đây

Đến đay là hét rùi,Bai Bai.

2022-01-21T08:26:36Z

7 bình luận

Tomoe_Aoki_2k4 | Vote: 1

1 vote nhé và ủng hộ mik ở đây : https://forum.duolingo.com/comment/55462165 nếu bn thấy hay nha^^

2022-01-21T08:53:02Z


haha2k11 | Vote: 1

ủng hộ rồi ó

2022-01-21T10:53:58Z


Rimuru_2k11 | Vote: 1

1vote

2022-01-21T11:33:46Z


rinkiren-079_ | Vote: 1

Whoa, 1 vote nhen

2022-01-21T13:14:39Z


haha2k11 | Vote: 1

thanks

2022-01-21T14:02:34Z


Michiru_Kaiou | Vote: 0

THANK BẠN MEGALODON NHIỀU NHA BẠN FOLLOW MÌNH NHÉ!

2022-01-22T07:12:44Z


Michiru_Kaiou | Vote: 0

1 VOTE BẠN NHA

2022-01-22T07:12:54Z